中国
SHENZHEN ZHENHUA IMP&EXP LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
220,717.00
交易次数
19
平均单价
11,616.68
最近交易
2023/10/04
SHENZHEN ZHENHUA IMP&EXP LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN ZHENHUA IMP&EXP LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 220,717.00 ,累计 19 笔交易。 平均单价 11,616.68 ,最近一次交易于 2023/10/04。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-04 | KIM DAT HUNG CO.LTD | Other Chất phụ gia xi mạ kim loại sử dụng để xử lý bề mặt và đánh bóng xi mạ, đồng, kẽm - Plating chemicals PPSOH (30 Drums X 50 Kgs), CAS: 3918-73-8 & 7647-14-5, NSX: SHENZHEN ZHENHUA IMP&EXP LTD,mới 100% | 1500.00KGM | 10440.00USD |
| 2023-10-04 | THAI LOI TRADING SERVIES MATERIALS COMPANY LTD | Other Industrial flavoring used in cosmetics (soap) (not used for food and beverage production): FRAGRANCE RAW MATERIAL SANDAL OIL FOR INDUSTRY (NW 100KG/drum/20 drums 100% new) | 2000.00Kilograms | 20000.00USD |
| 2022-09-08 | THAI LOI TRADING CO.,LTD | Other Industrial flavoring used in the production of soap and incense (not for food and beverage production): Rose fragrance - Rose Fragrance, CAS No: 8001-54-5 (5-10%) (100% new) | 1500.00KGM | 15000.00USD |
| 2022-05-04 | KIM DAT HUNG CO.LTD | Chất phụ gia xi mạ kim loại sử dụng để xử lý bề mặt và đánh bóng xi mạ, đồng, kẽm - Plating chemicals MA-80 (4 Drums X 25 Kgs), CAS: 7732-18-5, NSX: SHENZHEN ZHENHUA IMP&EXP LTD, mới 100% | 100.00KGM | 1265.00USD |
| 2022-05-04 | KIM DAT HUNG CO.LTD | Other Chất phụ gia xi mạ kim loại sử dụng để xử lý bề mặt và đánh bóng xi mạ, đồng, kẽm - Benzylidene Aceione (100Drums X 20 Kgs), CAS: 122-57-6, NSX: SHENZHEN ZHENHUA IMP&EXP LTD, mới 100% | 2000.00KGM | 9160.00USD |
| 2021-12-15 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI - DịCH Vụ HóA CHấT KIM ĐạT HùNG | Đường Sodium Saccharin sử dụng để xử lý bề mặt và đánh bóng xi mạ, đồng, kẽm, (100 Cartons X 20 Kgs), CAS: 128-44-9, NSX: SHENZHEN ZHENHUA IMP&EXP LTD, mới 100% | 2000.00KGM | 17060.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |