越南
SEKONIX CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
238,724,557.71
交易次数
33,831
平均单价
7,056.38
最近交易
2025/03/16
SEKONIX CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SEKONIX CO LTD在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 238,724,557.71 ,累计 33,831 笔交易。 平均单价 7,056.38 ,最近一次交易于 2025/03/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-30 | SEKO VINA | Other SN5021 SPACER 4-1#&Đệm SN5021 bằng hợp kim đồng dùng để lắp ráp thấu kính camera điện thoại di động 4-1.( không có ren ) Hàng mới 100% | 111500.00PCE | 1877.00USD |
2022-06-09 | SEKO VINA | Other SN1035 SPACER 4#&Đệm SN1035 bằng hợp kim đồng dùng để lắp ráp thấu kính camera điện thoại di động 4 ( không có ren ) hàng mới 100% | 48100.00PCE | 798.00USD |
2022-06-09 | 未公开 | Other GH64-08355A#&MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA | 4796.00PCE | 156.00USD |
2022-05-28 | SEKO VINA | Fitted with connectors MCSM190007#&Dây truyền tín hiệu CN7 từ camera module về nguồn ( co đâu nôi , 12v) Hàng mới 100% | 2000.00PCE | 5274.00USD |
2022-08-04 | SEKO VINA | Other SN4021-3 Lens#& Camera lenses of mobile phones-SN4021-3 lenses. New 100% | 17300.00PCE | 27524.00USD |
2022-05-07 | SEKO VINA | Other PAA10TM01601#&Bản mạch PCB cho camera module( đă gắn linh kiện). Hàng mới 100% | 2350.00PCE | 36510.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |