韩国
HANKUK STEEL WIRE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
157,075.00
交易次数
38
平均单价
4,133.55
最近交易
2023/06/06
HANKUK STEEL WIRE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANKUK STEEL WIRE CO.,LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 157,075.00 ,累计 38 笔交易。 平均单价 4,133.55 ,最近一次交易于 2023/06/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-21 | VAN DAT CO LTD | Other Dâ.y thép không hợp kim, không tráng không mạ cán nguội, dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn,đông đặc,dùng làm lò xo,vật đàn hồi C: 0.79-0.86%, đk 1.9 mm theo tiêu chuẩn JIS G3521 mác SW-C, mới 100%. | 400.00Kilograms | 492.00USD |
2023-05-30 | VAN DATI COMPANY LTD | Other Non-alloy, uncoated, cold-rolled steel wire, coil, circular cross-section, solidified, spring-loaded, elastomer C: 0.79-0.86%, 0.6 mm according to JIS G3521 grade SW - C, 100% new. | 800.00Kilograms | 1688.00USD |
2022-11-21 | VAN DAT CO LTD | Other Dâ.y thép không hợp kim, không tráng không mạ cán nguội, dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn,đông đặc,dùng làm lò xo,vật đàn hồi C: 0.79-0.86%, đk 0.8 mm theo tiêu chuẩn JIS G3521 mác SW-C, mới 100%. | 200.00Kilograms | 320.00USD |
2022-02-25 | VDT CO LTD | Other Non-alloy steel wire, uncoated non-cold rolled coated, roll form, circular cross section, dense, spring use, elastic animals C: 0.80-0.85%, ĐK 2.7 mm according to JIS G3521 standard SW -C, 100% new. | 1984.00KGM | 3492.00USD |
2022-02-25 | VDT CO LTD | Other Non-alloy steel wire, non-coated cold rolled coated, roll form, circular cross section, dense, use springs, elastic animals C: 0.80-0.85%, 2.3 mm according to JIS G3521 SW standard -C, 100% new. | 900.00KGM | 1584.00USD |
2023-02-06 | ORISTAR CORPORATION | Plated or coated with zinc (FOC) Galvanized non-alloy steel round wire JIS G 3521 SW-C, diameter 1mm, 100kg/1 roll, manufacturer HANKUK STEEL WIRE CO., LTD, 100% brand new | 1200.00Kilograms | 2976.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |