中国台湾
TOPRIT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,270,849.00
交易次数
166
平均单价
7,655.72
最近交易
2025/05/14
TOPRIT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TOPRIT CO.,LTD在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,270,849.00 ,累计 166 笔交易。 平均单价 7,655.72 ,最近一次交易于 2025/05/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-05-14 | CÔNG TY TNHH GANG THÉP HƯNG NGHIỆP FORMOSA HÀ TĨNH | Diesel engine parts air compressor - Circulating oil indicator in engine, size: diameter 4cm, P/N: C13008-011-C13008-020 Manufacturer: CHERNG YU MACHINES INDUSTRY CO., LTD. 1SET=1PCE. 100% new | 1.00SET | 12.00USD |
2022-11-16 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Parts of machinery of heading 8426 Bộ. phận cầu trục - Bánh xe chủ động loại D500-73kg, kích thước đk ngoài: 500mm, D/N: F100541613, nsx: Henan Weihua Heavy Machinery Co.,Ltd. Mới 100% | 8.00Pieces | 11400.00USD |
2025-05-14 | CÔNG TY TNHH GANG THÉP HƯNG NGHIỆP FORMOSA HÀ TĨNH | Oil level gauge, used to check oil flow for Diesel engines and air compressors, material: iron, size: diameter 1.4cm x length 22cm, P/N: C13001-037, manufacturer: CHERNG YU MACHINES INDUSTRY CO.,LTD. 100% new | 1.00PCE | 6.00USD |
2020-07-24 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ phận của cẩu trục- Bánh xe bị động làm bằng thép, kt:(Đường kính x dày)mm:760x560,D/N:F100540428, Nsx:Henan Weihua Heavy Machinery Co.,Ltd,1SET=1PCE,mới 100% | 2.00PCE | 4900.00USD |
2021-12-09 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ phận của cầu trục 150 tấn - Cụm giá móc cẩu chính, chất liệu bằng thép, dùng để cẩu thùng thép lỏng ở xưởng đúc, 1 bộ gồm 2 tổ hợp puly, 1 dầm và 1 móc cẩu. Mới 100% | 1.00SET | 63500.00USD |
2024-03-07 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Needle roller bearing, material: steel, size: outer diameter x height (30x23)mm, used for air compressors, P/N: 690345, manufacturer: FUSHENG. 100% New | 1.00Pieces | 50.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |