中国                    
                    
            HEPBURN STEEL COMPANY LIMITED
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
1,507,855.42
交易次数
927
平均单价
1,626.60
最近交易
2025/07/14
HEPBURN STEEL COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEPBURN STEEL COMPANY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,507,855.42 ,累计 927 笔交易。 平均单价 1,626.60 ,最近一次交易于 2025/07/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2021-12-15 | CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU PHú LộC PHáT | Thép hợp kim 1.2311/P20,hàm lượng C=0.4%,Cr=2%,dạng tấm, cán nóng không ở dạng cuộn,(75MM*610MM*2280MM) chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%. | 830.00KGM | 1012.60USD | 
| 2021-11-22 | CôNG TY TNHH KIM KHí FUJI VIệT NAM | Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nóng, chưa được tráng mạ phủ sơn Grade: S50C (HOT ROLLED FLAT BAR) dày 10 rộng 900 dài 2000~2300 mm, hàm lượng carbon 0.48%, hàng mới 100% | 930.00KGM | 1069.50USD | 
| 2021-09-22 | CôNG TY TNHH KIM KHí FUJI VIệT NAM | \Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nóng. Chưa được gia công quá mức cán nóng. Chưa tráng phủ mạ sơn - Mác thép:S50C.KT: 22*710*2270~2290 mm.Hàng mới 100%. | 3575.00KGM | 3753.75USD | 
| 2020-11-09 | CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU PHú LộC PHáT | Thép hợp kim Crôm SKD11 dạng tấm trơn không tráng phủ, cán nóng 18x610x4495mm, mới 100% | 446.00KGM | 829.56USD | 
| 2020-11-09 | CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU PHú LộC PHáT | Thép hợp kim Crôm 2083 phi tròn trơn không tráng phủ, cán nóng 160x3660mm, mới 100% | 590.00KGM | 1062.00USD | 
| 2020-01-06 | CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU PHú LộC PHáT | Thép hợp kim, rèn nóng - SKD11, dạng thép tấm; size(mm): 35x410x3950, hàng mới 100% | 446.00KGM | 798.34USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    