越南
GFV INTERNATIONAL CORP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
188,529,529.72
交易次数
10,829
平均单价
17,409.69
最近交易
2024/01/03
GFV INTERNATIONAL CORP 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GFV INTERNATIONAL CORP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 188,529,529.72 ,累计 10,829 笔交易。 平均单价 17,409.69 ,最近一次交易于 2024/01/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-20 | CôNG TY TNHH GIàY THôNG DụNG | B003#&Miếng trang trí (ornament) | 8208.00PCE | 1247.62USD |
2019-02-18 | CôNG TY TNHH GIàY THôNG DụNG | C001#&Dây chống nước (waterproof seam seal) | 15000.00MTR | 5460.00USD |
2021-03-29 | CôNG TY TNHH GIàY THôNG DụNG | C009#&Vải nylon (nylon fabric) (khổ 36" - 64") ( Vải dệt thoi 100 % nylon đã tẩy trắng ) | 9711.20MTK | 19315.58USD |
2021-03-17 | CôNG TY TNHH GIàY THôNG DụNG | Máy móc sản xuất giày dép : Máy cắt da điều khiển bằng vi tính ( Máy tháo rời theo chi tiết đính kèm ) , mới 100% , hiệu EMMA , kiểu S2-5516 TP , công suất 18 KW , sản xuất năm 2021. | 4.00PCE | 292000.00USD |
2022-02-09 | GENERAL SHOES CO LTD | K006 # & Paper Labels (Paper Label) (printed shoe labels) | 40000.00PCE | 400.00USD |
2019-10-02 | CôNG TY TNHH GIàY THôNG DụNG | Máy móc sản xuất giày dép : Máy cắt viền da giày ( mới 100% , hiệu LUXIN , kiểu LX-818A công suất 0.37 KW ) | 1.00PCE | 1399.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |