中国
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
106,280,072.01
交易次数
883
平均单价
120,362.48
最近交易
2025/05/29
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 106,280,072.01 ,累计 883 笔交易。 平均单价 120,362.48 ,最近一次交易于 2025/05/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-30 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế CUộC SốNG VIệT | Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 19-19-19 có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 19%, P205 19%, K2O 19%). Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% | 25.00TNE | 11575.00USD |
2020-12-11 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế CUộC SốNG VIệT | Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 30-10-10+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 30%, P205 10%, K2O 10%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% | 138.00TNE | 55062.00USD |
2020-11-16 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế CUộC SốNG VIệT | Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 17-8-25+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 17%, P205 8%, K2O 25%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% | 25.00TNE | 10200.00USD |
2021-02-20 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế CUộC SốNG VIệT | Phân hóa học NPK NHAT MY 15-15-15 có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 15%, P205 15%, K2O 15%). Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% | 25.00TNE | 11300.00USD |
2023-06-26 | VIET LIFE INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY | Mixed fertilizer CSV AGROLIFE NPK 17-8-25+TE contains two or three of the elements Nitrogen, Phosphorus, Potassium (Nito 17%, P205 8%, K2O 25%) supplemented with TE. Brand new 100%, 9.9kg/bag.QDLH number: 1256/QD-BVTV-PB. | 125.00Ton | 67375.00USD |
2020-03-09 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG XANH VIệT VGA | Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 20-20-15+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 20%, P205 20%, K2O 15%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%. | 50.00TNE | 21750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |