中国

SHANDONG GREENCARE IMPORT AND EXPORT CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

30,893,021.09

交易次数

323

平均单价

95,644.03

最近交易

2025/03/25

SHANDONG GREENCARE IMPORT AND EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHANDONG GREENCARE IMPORT AND EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 30,893,021.09 ,累计 323 笔交易。 平均单价 95,644.03 ,最近一次交易于 2025/03/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-01-06 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐạI THịNH PHáT. TêN Cũ : CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ô Tô ĐạI THịNH PHáT Loại: Phân NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK DTP 15-5-25+TE. Hàm lượng N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 25%; Zn: 50ppm; Fe: 50ppm. Hàng đóng trong bao 9,9kg/ bao.(QĐLH số: 0284/QĐ-BVTV-PB ngày 13/02/2018 ) 150.00TNE 54000.00USD
2021-09-13 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG XANH VIệT VGA Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 30-10-10+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 30%, P205 10%, K2O 10%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% 115.00TNE 52325.00USD
2019-05-08 CôNG TY TNHH SảN XUấT DịCH Vụ THươNG MạI TRUNG HIệP LợI Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: NPK WOPROFERT 18-18-18. Hàm lượng N: 18%; P2O5: 18%; K2O: 18%. Hàng đóng trong bao 9,9kg/ bao. (QĐLH số: 920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/08/2018) 150.00TNE 72750.00USD
2020-03-05 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐạI THịNH PHáT. TêN Cũ : CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ô Tô ĐạI THịNH PHáT Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK DTP 30-10-10+TE. Hàm lượng N: 30%, P2O5: 10%, K2O: 10%; Zn: 50ppm; Fe: 50ppm. Hàng đóng trong bao 9,9kg/ bao.(QĐLH số: 0284/QĐ-BVTV-PB ngày 13/02/2018). 161.00TNE 60375.00USD
2019-05-02 CôNG TY TNHH SảN XUấT DịCH Vụ THươNG MạI TRUNG HIệP LợI Phân bón hỗn hợp NPK WOPROFERT 30-10-10. Hàm lượng N: 30%; P2O5: 10%; K2O: 10%. Hàng đóng trong bao 9,9kg/ bao. (QĐLH số: 920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/08/2018) 230.00TNE 96370.00USD
2021-02-22 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ HảI BìNH Phân bón hỗn hợp NPK 19-9-19 Hai Binh (N=19%, P205=9%, K2O=19%), đóng gói 9.9 kg/bao. Nhập khẩu theo QĐLH số 1156/QĐ-BVTV-PB ngày 29/08/2018. 250074.00KGM 101279.97USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15