中国
JEBSEN&JESSEN INGREDIENTS(T) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
86,811.00
交易次数
18
平均单价
4,822.83
最近交易
2022/08/22
JEBSEN&JESSEN INGREDIENTS(T) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JEBSEN&JESSEN INGREDIENTS(T) LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 86,811.00 ,累计 18 笔交易。 平均单价 4,822.83 ,最近一次交易于 2022/08/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-13 | JEBSEN & JESSEN INGREDIENTS VIET NAM COMPANY LIMITED | Ethylhexyl methoxycinnamate, buty methoxydibenzoylmethane, benzophenone -3, water, butylen glycol, phospholipids, phenoxyethanol used as raw materials in cosmetic chemical chemistry - SUNCAT DE, 20kg/pail. New 100% | 60.00KGM | 3053.00USD |
| 2022-05-30 | JEBSEN & JESSEN INGREDIENTS VIET NAM COMPANY LIMITED | Other Chất hoạt động bề mặt (Lauryl betaine) dạng lưỡng tính dùng làm nguyên liệu trong ngành hóa mỹ phẩm - EMPIGEN BB (220kg/drum). Mã CAS: 66455-29-6. Hàng mới 100% | 220.00KGM | 794.00USD |
| 2022-08-22 | JEBSEN & JESSEN INGREDIENTS VIET NAM COMPANY LIMITED | Other Potassium Sorbate is used as an additive in food - Potassium Sorbate (Granular), 25kg/carton. NSX: Nantong acetic acid chemical co., Ltd. New 100% | 200.00KGM | 1434.00USD |
| 2022-05-05 | JEBSEN & JESSEN INGREDIENTS VIET NAM COMPANY LIMITED | Silicones in primary forms Silicone, chất làm tăng độ trơn láng dùng trong ngành sơn - JEBCHEM 3511 (25kg/drum). Mã CAS: 63148-62-9, 7732-18-5. Hàng mới 100% | 450.00KGM | 4725.00USD |
| 2022-05-30 | JEBSEN & JESSEN INGREDIENTS VIET NAM COMPANY LIMITED | Ethylhexyl Methoxycinnamate,Buty methoxydibenzoylmethane,Benzophenone-3,nước,Butylen Glycol,Phospholipids,Phenoxyethanol dùng làm nguyên liệu trong hóa mỹ phẩm - SUNCAT DE, 20kg/pail. Hàng mới 100% | 60.00KGM | 2962.00USD |
| 2022-06-18 | JEBSEN & JESSEN INGREDIENTS VIET NAM COMPANY LIMITED | Silica powder Silic dioxide dùng làm phụ gia trong ngành sơn và mực in - JEBCHEM 7790 (15kg/bag), Mã CAS: 7631-86-9, 7732-18-5. Hàng mới 100% | 840.00KGM | 3276.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |