中国

KAIPING DIYA SANITARY WARE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

590,829.40

交易次数

272

平均单价

2,172.17

最近交易

2025/03/24

KAIPING DIYA SANITARY WARE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,KAIPING DIYA SANITARY WARE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 590,829.40 ,累计 272 笔交易。 平均单价 2,172.17 ,最近一次交易于 2025/03/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-16 CôNG TY SEN VòI VIGLACERA - CHI NHáNH TổNG CôNG TY VIGLACERA-CTCP Tay gạt lắp cho sen vòi (thành phần: kẽm chiếm trên 95%, nhôm trên 3%, còn lại là tạp chất khác), loại K28, kích thước 113mm x 29mm, hãng KAIPING DIYA SANITARY WARE CO.,LTD, mới 100% 600.00PCE 816.00USD
2022-04-01 VIGLACERA SANFI CO Other The lever fitted for shower (component: Zinc, wars over 95%, aluminum accounts for over 3%, the rest are other impurities), length 107.5mm, 33mm high, K25 type, Kaiping Diya Sanitary Ware Co. , Ltd, 100% new 700.00PCE 1288.00USD
2025-03-10 CÔNG TY SEN VÒI VIGLACERA - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIGLACERA-CTCP Lever for shower faucet (composition: zinc accounts for over 95%, aluminum over 3%, the rest is other impurities), size: 54 mm x 42 mm, type K80, manufacturer: KAIPING DIYA SANITARY WARE CO.,LTD, 100% new 600.00PCE 846.00USD
2022-10-17 VIGLACERA SANFI COMPANY - VIGLACERA CORPORATION BRANCH Other Handpiece for shower faucet (component: zinc accounts for over 95%, aluminum over 3%, the rest is other impurities), type K103, size 38.5mm x 70.3mm, KAIPING DIYA SANITARY WARE CO.,LTD, 100% new 2040.00PIECES 2387.00USD
2020-08-24 CôNG TY SEN VòI VIGLACERA - CHI NHáNH TổNG CôNG TY VIGLACERA-CTCP Tay gạt lắp cho sen vòi (thành phần: kẽm chiếm trên 95%, nhôm trên 3%, còn lại là tạp chất khác), loại K28, kích thước 113mm x 29mm, hãng KAIPING DIYA SANITARY WARE CO.,LTD, mới 100% 1000.00PCE 1370.00USD
2022-11-04 VIGLACERA SANFI COMPANY VIGLACERA CORPORATION BRANCH Other Ta.y gạt lắp cho sen vòi (thành phần: kẽm chiếm trên 95%, nhôm trên 3%, còn lại là tạp chất khác), loại K508, kích thước 35 mm x 73mm, hãng KAIPING DIYA SANITARY WARE CO.,LTD, mới 100% 1080.00Pieces 994.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15