中国
SUZHOU MOZITOR ELEVATOR PARTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,578,319.47
交易次数
1,386
平均单价
1,138.76
最近交易
2025/03/26
SUZHOU MOZITOR ELEVATOR PARTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU MOZITOR ELEVATOR PARTS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,578,319.47 ,累计 1,386 笔交易。 平均单价 1,138.76 ,最近一次交易于 2025/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-18 | CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY THIếT Bị HOàNG GIA | Phụ kiện của thang máy tải trọng 350 kg, 4 điểm dừng, tốc độ 0.4m/giây:Bảng gọi tầng model MZT- HEX202 chất liệu bằng inox sọc nhuyễn. NXS Suzhou. Mới 100% | 4.00PCE | 148.00USD |
2019-10-18 | CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY THIếT Bị HOàNG GIA | Phụ kiện của thang máy tải trọng 350 kg, 4 điểm dừng, tốc độ 0.4m/giây:Bảng gọi tầng trong cabin model MZT- HEC202 chất liệu bằng inox sọc nhuyễn. NXS Suzhou. Mới 100% | 1.00PCE | 303.00USD |
2019-05-24 | CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY THIếT Bị HOàNG GIA | ''Phụ kiện của thang máy tải trọng 450 kg, 5 điểm dừng, tốc độ 1.0m/giây: Cửa tầng 1 thang máy trọng tải 450 kg, kích thước 800 mm x2100mm, dày 1.2mm. NXS Suzhou. Mới 100% | 1.00SET | 253.00USD |
2019-05-24 | CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY THIếT Bị HOàNG GIA | Phụ kiện của thang máy tải trọng 500 kg, 8 điểm dừng, tốc độ 1.5m/giây: Cửa tầng 2,3,4,5,6,7,8 thang máy trọng tải 500 kg, kích thước 800 mm x 2100 mm, dày 1.2mm. NXS Suzhou. Mới 100% | 7.00SET | 1400.00USD |
2019-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY THIếT Bị HOàNG GIA | Phụ kiện của thang máy tải trọng 450 kg, 4 điểm dừng, tốc độ 1.0m/giây: Cabin thang máy tải trọng 450kg, model MZT-129, kích thước 1100W*1100D*2350H. NXS Suzhou. Mới 100% | 1.00SET | 6045.50USD |
2019-05-24 | CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY THIếT Bị HOàNG GIA | ''Phụ kiện của thang máy tải trọng 500 kg, 8 điểm dừng, tốc độ 1.5m/giây: Đầu cửa cabin thang máy trọng tải 500 kg, kích thước 800mm. NXS Suzhou. Mới 100% | 1.00SET | 375.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |