日本
TA LIANG TECHNOLOGY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
716,911.03
交易次数
387
平均单价
1,852.48
最近交易
2025/03/22
TA LIANG TECHNOLOGY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TA LIANG TECHNOLOGY CO LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 716,911.03 ,累计 387 笔交易。 平均单价 1,852.48 ,最近一次交易于 2025/03/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-04 | FLY TECH VINA CO., LTD | Other Tấm chắn bụi trục X, loại bên phải, chiều dài 840mm, chất liệu vải chắn bụi tổng hợp, dùng để chắn bụi máy CNC (Router), 1065000105A1. NSX: NANJIANG TA LIANG TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% | 1.00PCE | 47.00USD |
2022-06-08 | FLY TECH VINA CO., LTD | Tấm giữ cửa của máy CNC Loading Plate, chất liệu nhôm, 1083000133A1 (4101020), dài 1996mm (1SET=2PCE). Nhà sản xuất: KANG YHE LIMITED COMPANY. Hàng mới 100% | 2.00SET | 429.00USD |
2023-04-12 | FLY TECH VINA COMPANY LTD | Other Tool pod 7.6, 1119000003A0, plastic material with steel core, used for clamping CNC machines. NSX: NANJIANG TA LIANG TECHNOLOGY CO., LTD. 100% new. | 50.00Pieces | 190.00USD |
2023-09-07 | FLY TECH VINA COMPANY LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Khớp nối chữ L Connector, cút nối ống dẫn khí trong máy công nghiệp Router (CNC),2013900002A1 , chất liệu thép bọc nhựa, đường kính trong 4mm. NSX: MINDMAN INDUSTRIAL CO., LTD. Mới 100% | 10.00Pieces | 13.00USD |
2024-05-03 | FLY TECH VINA COMPANY LTD | Gripper assy ATC UNIT, 2020300050A1, aluminum alloy material used to grip knives for CNC milling machines and ROUTER, Manufacturer: AIRTAC INTERNATIONAL GROUP 100% brand new | 1.00Pieces | 33.00USD |
2024-09-14 | FLY TECH VINA COMPANY LTD | Small Y axis dust cover (DG6S) 1065002026A0,Y axis cover small.Size:216*70*100mm,Synthetic dust cover fabric, used to protect CNC drilling machine dust.Manufacturer:NANJIANG TA LIANG TECHNOLOGY CO.,LTD.100% new | 4.00Pieces | 79.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |