中国
SHANGHAI JIANGMAO ENTERPRISE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,823,030.54
交易次数
1,282
平均单价
13,902.52
最近交易
2023/03/17
SHANGHAI JIANGMAO ENTERPRISE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI JIANGMAO ENTERPRISE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,823,030.54 ,累计 1,282 笔交易。 平均单价 13,902.52 ,最近一次交易于 2023/03/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-21 | CôNG TY TNHH GAIN LUCKY (VIệT NAM) | SOI059#&Sợi từ xơ staple tổng hợp được pha chế chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo 65% POLYESTER 35% RAYON "S" TWIST 30S, dùng để sản xuất vải. Mới 100% | 5012.28KGM | 13282.54USD |
| 2019-11-05 | CôNG TY TNHH GAIN LUCKY (VIệT NAM) | SOI059#&Sợi từ xơ staple tổng hợp được pha chế chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo POLYESTER 65%, RAYON SIROSPUN"S" TWIST 35% 30S, dùng để sản xuất vải.. Mới 100% | 4928.62KGM | 13011.56USD |
| 2021-03-15 | CôNG TY TNHH GAIN LUCKY (VIệT NAM) | SOI059#&Sợi từ xơ staple tổng hợp được pha chế chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo 65% POLYESTER, 35% Rayon 16S,hiệu:không, dùng sản xuất vải. Mới 100% | 2744.28KGM | 7958.41USD |
| 2020-02-24 | CôNG TY TNHH GAIN LUCKY (VIệT NAM) | SOI021#&Sợi 65% combed cotton, 35% long-staple cotton , sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 50S.NSX:Shanghai Jiangmao,độ mãnh 118.12 decitex (chỉ số mét 84.66), dùng để sản xuất vải . Mới 100% | 4445.28KGM | 27027.30USD |
| 2020-11-03 | CôNG TY TNHH GAIN LUCKY (VIệT NAM) | SOI065#&Sợi 48% Polyester, 24% Rayon, 28% Cotton( 10% ORGANIC COTTON) 12S, Sợi từ xơ staple polyeste, dùng để sản xuất vải, hiệu: không,mới 100% | 11317.32KGM | 30783.11USD |
| 2019-06-22 | CôNG TY TNHH GAIN LUCKY (VIệT NAM) | SOI019#&Sợi 46.8% Combed Cotton,5.2% organic combed cotton, 48% Rayon, Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, NE30/1 độ mãnh 196.85 decitex (chi số mét 50.8), dùng để sản xuất vải. Mới 100% | 6690.60KGM | 27431.46USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |