中国
BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO,. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,246,575.62
交易次数
168
平均单价
37,182.00
最近交易
2019/07/13
BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO,. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO,. LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,246,575.62 ,累计 168 笔交易。 平均单价 37,182.00 ,最近一次交易于 2019/07/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-05 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Gạch nhôm magie cacbon GD-2, thành phần: Al2O3 >=70%, MgO<=20%, C>=6%, nhiệt độ chịu lửa >=1700 độ C, nhãn hàng: AMC-70, dạng viên, số lượng: 1590 viên, kích thước như file đính kèm. Mới 100% | 1590.00PCE | 45044.70USD |
2019-03-27 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Vữa chịu lửa cao nhôm, thành phần: Al2O3 >=15%,MgO<=65% nhiệt độ chịu lửa:1800 độ C, nhãn hàng: GB-HN10, dạng bột. Mới 100% | 9000.00KGM | 16740.00USD |
2019-03-05 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Gạch nhôm magie-spinel cacbon GB-1,TP: Al2O3 >=60%, MgO<=20%, C>=6%, nhiệt độ chịu lửa>=1700 độ C, nhãn hàng: AMC-60, kích thước (mm): dài 170 x rộng 100 x cao140/160 . Mới 100% | 5190.00PCE | 79562.70USD |
2019-04-16 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Vật liệu đúc chịu lửa tính nhôm, dạng bột, thành phần Al2O3>=65%, nhiệt độ chịu lửa: 1600 độ C, mã sp:ZB-A65. Hàng mới 100% | 60.00TNE | 57000.00USD |
2019-03-05 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Gạch nhôm magie cacbon GD-2, thành phần: Al2O3 >=70%, MgO<=20%, C>=6%, nhiệt độ chịu lửa >=1700 độ C, nhãn hàng: AMC-70, kích thước(mm) : dài 270 x rộng100 x cao 200 . Mới 100% | 1590.00PCE | 45044.70USD |
2019-03-21 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Gạch magie-cacbon LRC-MT-12B, dạng viên, TP: MgO >=68%,C >= 12%,nhiệt độ chịu lửa >=1700 độ C, kích thước như file đính kèm, số lượng:1028 viên. Mới 100% | 46897.36KGM | 77849.62USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |