中国
FOSHAN NANHAI QUANDUAN ALUMINUM MATERIAL EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,898,767.38
交易次数
356
平均单价
5,333.62
最近交易
2025/03/26
FOSHAN NANHAI QUANDUAN ALUMINUM MATERIAL EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN NANHAI QUANDUAN ALUMINUM MATERIAL EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,898,767.38 ,累计 356 笔交易。 平均单价 5,333.62 ,最近一次交易于 2025/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-23 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHIếN THắNG | Thanh gia nhiệt hình U ( U-TYPE GRAPHITE ROD)bằng gốm sứ chứa trên 50% trọng lượng là graphit dùng trong sản xuất nhôm.Nhà SX FOSHAN NANHAI QUANDUAN ALUMINUM MATERIAL EQUIPMENT CO., LTD.Hàng mới 100% | 3.00PCE | 432.00USD |
2020-07-02 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHIếN THắNG | Máng khuôn nước nhôm bằng gốm sứ chứa trên 50% trọng lượng là oxit nhôm dùng trong quá trình sản xuất nhôm loại 5 inch.Hàng mới 100%. | 24.00PCE | 672.00USD |
2020-06-02 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHIếN THắNG | Ống bảo vệ thanh gia nhiệt bằng gốm xứ chứa trên 50% trọng lượng graphit cacbon dùng sản xuất nhôm.Nhà SX FOSHAN NANHAI QUANDUAN ALUMINUM MATERIAL EQUIPMENT CO., LTD.Hàng mới 100%. | 5.00PCE | 1332.00USD |
2021-04-24 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHIếN THắNG | Can nhiệt chiều dài 1200mm là phụ kiện của thiết bị khử khí hydro dùng để đo nhiệt độ trong quá trình sản xuất nhôm. Hàng mới 100% . | 8.00PCE | 184.00USD |
2023-06-02 | CHIEN THANG INDUSTRIAL COMPANY LTD | Containing by weight more than 50% of alumina (Al2O3) or of a mixture or compound of alumina and of silica (SiO2) Ceramic pouring bowl containing more than 50% by weight of aluminum oxide used in the production of 6-inch grade aluminum. New 100% | 200.00Pieces | 1320.00USD |
2021-03-22 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHIếN THắNG | Chất tinh luyện dạng bột dùng để làm sạch nhôm và hợp kim nhôm đóng trong 2kg/túi thành phần NACL: 20-80% mã CAS 7647-14-5, KCL: 5-20% mã CAS 7447-40-7, NA2CO3: 5-20% mã CAS 497-19-8, hàng mới 100% | 20000.00KGM | 8400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |