中国
KOUYOH TRADING HONG KONG LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
32,541,871.64
交易次数
5,134
平均单价
6,338.50
最近交易
2024/12/25
KOUYOH TRADING HONG KONG LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KOUYOH TRADING HONG KONG LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 32,541,871.64 ,累计 5,134 笔交易。 平均单价 6,338.50 ,最近一次交易于 2024/12/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-06 | MEIKO ELECTRONICS VIET NAM CO | Other A002#&Tấm nhựa liên kết các lớp bản mạch (nhựa expoxy resin, loại không xốp) R1650M #7628 53% 48"*150m (Meiko code: 2215110009) | 2743.20MTK | 11070.00USD |
2022-06-30 | MEIKO ELECTRONICS VIET NAM CO | Other A002#&Tấm nhựa liên kết các lớp bản mạch (nhựa expoxy resin, loại không xốp) R1551W 0.06t/1080 67% 514*539mm Meiko code: 2213110111 | 304.75MTK | 1089.00USD |
2022-09-12 | MEIKO ELECTRONICS VIET NAM CO | A0011#&Copper foil backing on plastic (for electronic circuit boards, refined copper, copper thickness (excluding backing)<0.15mm)CCL: R1755M 0.4t 1/1 514*538mm(50 sheets)( 2215010083) | 13.83MTK | 301.00USD |
2022-06-21 | MEIKO ELECTRONICS VIET NAM CO | Other A002#&Tấm nhựa liên kết các lớp bản mạch (nhựa expoxy resin,loại không xốp) PP: R1551W 0.2t/7628 50% 538*614mm (60 tấm) (code: 2213110108) | 19.86MTK | 85.00USD |
2022-06-03 | MEIKO ELECTRONICS VIET NAM CO | Other A002#&Tấm nhựa liên kết các lớp bản mạch (nhựa expoxy resin, loại không xốp) R1551W #7628 52% 538*614mm Meiko code: 2213110173 | 29.73MTK | 120.00USD |
2022-06-23 | MEIKO ELECTRONICS VIET NAM CO | Other A002#&Tấm nhựa liên kết các lớp bản mạch (nhựa expoxy resin, loại không xốp) R1551W 7628 52% 513*613mm (Meiko code: 2213110183) | 314.47MTK | 1270.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |