韩国
NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,643,675,150.53
交易次数
21,864
平均单价
75,177.24
最近交易
2024/12/27
NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD在韩国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,643,675,150.53 ,累计 21,864 笔交易。 平均单价 75,177.24 ,最近一次交易于 2024/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-25 | VINA NFW | Miếng plastic có lớp keo dính dán bản mạch in loại MFA2 RIGHT (EAX69722401) 1.1_VinaSF-PC6000-U1 [C/S , REV : D], kích thước: 172mm*240mm. Mới 100% | 176.00PCE | 218.00USD |
2022-05-20 | VINA NFW | T100316049#&Miếng plastic có lớp keo dính dán bản mạch in loại M136B_FPCB R01 VINA (MP)MSH-3X-25FC/CS/ kích thước:115.255*10.215mm; mới 100% | 21600.00PCE | 670.00USD |
2022-06-15 | VINA NFW | Tấm plastic dạng cuộn có lớp keo dính 1 mặt dùng trong sản xuất bản mạch in loại HGCS-A510LY, kích thước: 250mm*200m. Mới 100% | 100.00MTK | 502.00USD |
2022-05-10 | VINA NFW | Miếng plastic có lớp keo dính dán bản mạch in loại (SAM)R0G0 TELE LSI V05(MP) HGCS-A705LY/SS/Rev.L, KT: 74mm*9.47mm. Mới 100% | 28333.00PCE | 535.00USD |
2022-05-07 | VINA NFW | Other Thép đã được bồi dạng cuộn dùng để dán lên bản mạch in loại A04S_FPCB_R01_PI Tape 0.1T 220208[RT SUS]0.2T 304 1H+CBF800-D60/SS/Rev.L, KT: (14)15)mm*52M. Mới 100% | 52.00MTR | 103.00USD |
2022-05-03 | VINA NFW | Other T100112521#&Miếng thép dùng để dán lên bảng mạch in SO3560 N05(MP) SUS430 0.1T YOKE+BSH-MX-20MP/SS/Rev.E kích thước 6.8*3.1mm.Hàng mới 100% | 155000.00PCE | 2992.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |