中国
JIANGSU SUWEIER SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,885.58
交易次数
82
平均单价
157.14
最近交易
2025/08/28
JIANGSU SUWEIER SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU SUWEIER SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,885.58 ,累计 82 笔交易。 平均单价 157.14 ,最近一次交易于 2025/08/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-10-06 | CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Tử CHUYêN DụNG HANEL | Bộ thí nghiệm mặt phẳng nghiêng, dùng thực hành giảng dạy trong chương trình giáo dục và đào tạo, mã HE4014, hãng sản xuất Jiangsu Suweier Science & Technology Co., LTD, Hàng mới 100% | 1.00SET | 233.00USD |
| 2021-10-06 | CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Tử CHUYêN DụNG HANEL | Bộ nguồn thông minh, dùng thực hành giảng dạy trong chương trình giáo dục và đào tạo, mã HE2094, hãng sản xuất Jiangsu Suweier Science & Technology Co., LTD, Hàng mới 100% | 1.00SET | 71.00USD |
| 2022-12-06 | HKM FOOD TECHNOLOGY COMPANY LTD | Ac.oustic sensor for data acquisition equipment, used in school experiments, TS2112, 100% brand new | 29.00Pieces | 651.00USD |
| 2021-10-06 | CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Tử CHUYêN DụNG HANEL | Cảm biến đo nồng độ CO2, dùng trong thực hành giảng dạy trong chương trình giáo dục và đào tạo, mã S1007, hãng sản xuất: Jiangsu Suweier Science & Technology Co., LTD, Hàng mới 100% | 1.00PCE | 120.00USD |
| 2025-08-28 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP GIÁO DỤC LTG | Device for measuring the motion of objects in physics experiments to study the laws of NEWTON, study friction, Model: SR-M200 manufacturer: JIANGSU SUWEIER. 100% new. | 1.00SET | 20.00USD |
| 2021-10-06 | CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Tử CHUYêN DụNG HANEL | Cảm biến cổng quang, dùng trong thực hành giảng dạy trong chương trình giáo dục và đào tạo, mã PE2108, hãng sản xuất Jiangsu Suweier Science & Technology Co., LTD, Hàng mới 100% | 1.00PCE | 18.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |