中国
CANGZHOU JINZHIFENG MACHINERY EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,489,400.70
交易次数
92
平均单价
16,189.14
最近交易
2021/06/21
CANGZHOU JINZHIFENG MACHINERY EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CANGZHOU JINZHIFENG MACHINERY EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,489,400.70 ,累计 92 笔交易。 平均单价 16,189.14 ,最近一次交易于 2021/06/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-08 | CôNG TY TNHH MáY MóC HưNG DươNG | Máy CNC trung tâm gia công gỗ đa chức năng(CNC Processing Wood Machine ). Brand: Jin Zhifeng.Model:1360-1D-9.0KW. Công suất:9kW,380V/50HZ. 01 bộ = 01 cái = 01 kiện.Hàng mới 100% | 1.00SET | 14100.00USD |
2021-04-05 | CôNG TY TNHH MáY MóC HưNG DươNG | Máy CNC trung tâm gia công gỗ đa chức năng(NC mortise machine ). Brand: JIN ZHIFENG.Model: CNC500. Công suất:5.2KW, 380V/50Hz.02 Cái=02 bộ=02 kiện. Hàng mới 100% | 2.00SET | 12264.00USD |
2021-06-04 | CôNG TY TNHH MáY MóC HưNG DươNG | Máy CNC trung tâm gia công gỗ đa chức năng( RELIEF MACHINE ).Hđ bằng điện.Hiệu:Jin Zhifeng.Model:1825-8D-2.2. Công suất: 17.6KW, 380V/50Hz.01 Cái=01 bộ=01 kiện. Hàng mới 100% | 1.00SET | 6966.00USD |
2019-09-29 | CôNG TY TNHH MáY MóC HưNG DươNG | Máy bơm nước tuần hoàn.Hoạt động bằng điện(Water Circulation Vacuum Pump).Model: 2BV-5121.Công suất: 7.5kw/380v/50HZ.Đường kính cửa hút dưới 200mm.Lưu lượng: 279.6m3/h.Hàng mới 100% | 2.00PCE | 858.00USD |
2020-01-17 | CôNG TY TNHH MáY MóC HưNG DươNG | Máy CNC trung tâm gia công gỗ đa chức năng(Intelligent Two Process Double Work Position Open Carving Machine ). Brand: Jin Zhifeng.Model:1560-8D-6.0. Công suất: 6kW, AC 380V/50Hz. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 16800.00USD |
2019-09-23 | CôNG TY TNHH MáY MóC HưNG DươNG | Máy CNC trung tâm gia công gỗ đa chức năng(Intelligent Two Process Double Work Position Open Carving Machine ).Model:1560-6D-6.0,công suất: 6kW, AC 380V/50Hz. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 25000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |