中国
ADM (SHANGHAI) MANAGEMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,696,042.47
交易次数
577
平均单价
39,334.56
最近交易
2025/04/17
ADM (SHANGHAI) MANAGEMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ADM (SHANGHAI) MANAGEMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 22,696,042.47 ,累计 577 笔交易。 平均单价 39,334.56 ,最近一次交易于 2025/04/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-26 | CôNG TY TNHH NướC GIảI KHáT SUNTORY PEPSICO VIệT NAM | Xi rô đường bắp-High Fructose corn syrup 55% (HFCS 55),NSX: ADM (SHANGHAI) MANAGEMENT CO.,LTD, Qui cách đóng gói : 23500 kg/TANK, NSX:28/09/2020-HSD:27/09/2021. | 235.00TNE | 78725.00USD |
2020-04-03 | CôNG TY TNHH NướC GIảI KHáT SUNTORY PEPSICO VIệT NAM | Xi rô đường bắp-High Fructose corn syrup 55% (HFCS 55), NSX: ADM (SHANGHAI) MANAGEMENT Co., Ltd. Ngày SX: 04/03/2020 HSD: 12 tháng từ ngày sx. | 47.00TNE | 15980.00USD |
2023-10-09 | ARCHER DANIELS MIDLAND VIETNAM COMPANY LTD | Fructose syrup Food ingredients: HFCS-55 liquid corn sugar syrup, used in beverage processing. Manufacturer: ADM Bio Science&Technology (Tianjin)CO.,LTD. Production date: August 31, 2023 Expiry date: August 30, 2024 100% new product | 25.00Ton | 10875.00USD |
2020-02-21 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NướC GIảI KHáT COCA-COLA VIệT NAM | Xirô Fructose, hàm lượng Fructoza trên 55% tính theo trọng lượng ở thể khô (NLSX của NM Coca-Cola) - Hàng mới 100%. HSD: 11/01/2021. Hàng hưởng theo thuế suất ưu đãi theo Nghị định số 153/2017/NĐ-CP | 350.00TNE | 126000.00USD |
2019-01-18 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NướC GIảI KHáT COCA-COLA VIệT NAM | Xirô Fructose, hàm lượng Fructoza trên 55% tính theo trọng lượng ở thể khô (NLSX của NM Coca-Cola) - Hàng mới 100%.Hàng hưởng theo thuế suất ưu đãi theo Nghị định số 153/2017/NĐ-CP | 211500.00TNE | 76140.00USD |
2023-10-19 | SUNTORY PEPSICO VIETNAM BEVERAGE CO LTD | Fructose syrup High Fructose corn syrup 55% (HFCS 55), Manufacturer: ADM (SHANGHAI) MANAGEMENT CO.,LTD, Packaging: 0.5 kg/Bottle, Manufacturer: September 1, 2023-HSD: 31/ August 2024. FOC goods. | 8.00Kilograms | 4.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |