越南
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU MINH LAN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,682,329,152.48
交易次数
2,416
平均单价
1,110,235.58
最近交易
2025/04/04
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU MINH LAN 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU MINH LAN在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,682,329,152.48 ,累计 2,416 笔交易。 平均单价 1,110,235.58 ,最近一次交易于 2025/04/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-18 | CANON VIETNAM CO LTD QUE VO FACTORY | Other 3#& PIC Pickit2SE loading circuit includes: USB cable+ ICSP+ CD+ Software, supporting the pic to check the error after loading, support chips, 5V-3.3V voltage, USB port, contract on win 2K, XP, Vitra. 100% new | 8.00PCE | 105.00USD |
2019-02-15 | CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM - CHI NHáNH TIêN SơN | 3#&Biến Trở BAOTER VR 103-10K 3296W, Màu xanh, biến trở vuông sử dụng trong các mạch điện để điều chỉnh các hoạt động của mạch điện, kích thước 1x1cm, hoạt động ở nhiệt độ -55 độ C đến 125 độ | 10.00PCE | 30000.00VND |
2019-12-12 | CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM - CHI NHáNH TIêN SơN | 3#&Cáp mạng cat 6e (305m/thùng), Cáp mạng máy tính Cat 6, gồm 8 sợi lõi đồng, 305 m/thùng, Loại dây truyền tín hiệu mạng, không dẫn điện, không đầu nối mạng.mới 100% | 1.00PAIL | 2230000.00VND |
2021-01-26 | CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM | 3#&Tai nghe logitech H340, độ nhạy (tai nghe): 115dB +/-3dB, Độ nhạy (micrô): -42dBV/Pa +/- 3dB, Tần số (Tai nghe): 20 Hz - 20.000 Hz, tần số (Micrô): 100Hz - 16kHz. Mới 100% | 1.00PCE | 550000.00VND |
2019-08-30 | CôNG TY TNHH CAMMSYS VIệT NAM | -#&Kim đo đồng hồ so Mitutoyo ID-C150XB, kích thước: 0,4 x 21 x 25mm . Hàng mới 100% | 1.00PCE | 240000.00VND |
2019-08-14 | CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM - CHI NHáNH QUế Võ | 3#&Nỉ đánh bóng BSA Fi, 100x12x16mm làm từ nỉ xốp nén có màu đỏ,Mặt sau là nhựa màu đen,độ cứng 9P nguyên liệu WO cao cấp,dùng cho máy mài góc cầm tay để loại bỏ vết ố do hàn, vết xước rỉ. Mới 100% | 200.00PCE | 1940000.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |