中国
CITIZEN WATCHES (H.K) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,774,587.16
交易次数
13,548
平均单价
1,607.22
最近交易
2025/04/24
CITIZEN WATCHES (H.K) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CITIZEN WATCHES (H.K) LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 21,774,587.16 ,累计 13,548 笔交易。 平均单价 1,607.22 ,最近一次交易于 2025/04/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-16 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU INTERWYSE | Đồng hồ đeo tay Nam CITIZEN, Automatic-tự động, dây sắt mạ vàng, mặt kính cứng, mặt số màu vàng có lịch 3 kim Model: NH8352-53P, hàng mới 100% | 20.00PCE | 1480.00USD |
2019-09-05 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU INTERWYSE | Đồng hồ đeo tay Nữ CITIZEN, Quartz, chỉ có mặt hiển thị bằng cơ hoc, dùng pin, dây sắt mạ vàng, mặt kính cứng, mặt số màu vàng, vành đính đá không lịch 3 kim Model: ER0212-50P, hàng mới 100% | 40.00PCE | 1980.00USD |
2019-02-16 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU INTERWYSE | Đồng hồ đeo tay Nữ CITIZEN, Eco-Drive, chỉ có mặt hiển thị bằng cơ hoc, dùng pin, dây sắt mạ bạc, mặt kính cứng, mặt số màu xanh không lịch 3 kim Model: EM0640-82D, hàng mới 100% | 5.00PCE | 700.00USD |
2020-09-24 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU INTERWYSE | Đồng hồ đeo tay Nam CITIZEN, Quartz, chỉ có mặt hiển thị bằng cơ hoc, dùng pin, dây sắt mạ vàng hồng, mặt kính cứng, mặt số màu trắng có lịch 3 kim Model: BH3003-51A, hàng mới 100% | 5.00PCE | 245.00USD |
2019-01-02 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU INTERWYSE | Đồng hồ đeo tay Nữ CITIZEN Eco-Drive, chỉ có mặt hiển thị bằng cơ hoc, dùng pin, dây sắt mạ bạc có đính đá, mặt kính sapphire, mặt số màu xanh không lịch 2 kim Model: EX1480-82D, hàng mới 100% | 5.00PCE | 435.00USD |
2019-09-09 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU INTERWYSE | Đồng hồ đeo tay Nữ CITIZEN, Quartz, chỉ có mặt hiển thị bằng cơ hoc, dùng pin, dây sắt mạ vàng hồng, mặt kính cứng, mặt số màu hồng không lịch 3 kim Model: ER0205-80X, hàng mới 100% | 16.00PCE | 752.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |