中国

JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

7,530,802.00

交易次数

124

平均单价

60,732.27

最近交易

2025/02/20

JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,530,802.00 ,累计 124 笔交易。 平均单价 60,732.27 ,最近一次交易于 2025/02/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-01-08 NAKISCO Tube mills Tube rolling machine -6- ZG60- Model: ZPGH180-specifications: 25x25 ~ 90x90, 20x30 ~ 60x120, OD 32 ~ 114 mm, 0.8 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 50m / minute 4 ~ 8m Capacity-250KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods 1.00SET 351700.00USD
2022-01-08 NAKISCO Tube mills Tube rolling machine -3- ZG50- Model: ZPGH180 - Specifies: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods 1.00SET 213140.00USD
2020-05-22 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ốNG THéP NAM KIM Máy hàn cao tần 200Kw- thuộc dây chuyền cán ống,model ZG50,công suất 20.000 tấn/năm - qui cách: 13x13 ,50x50, 10x16 ,40x60 bao gồm máy phun kẽm- sản xuất năm 2020- hàng mới 100% 1.00SET 35000.00USD
2020-05-13 CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM Bộ khuôn dùng tạo hình ( ép đùn) cho ống thép của máy cán ống- qui cách: 75*75mm -độ dày 1.05mm đến 2.5mm - Bộ phận của máy cán ống. Hàng mới 100% 0.50SET 9648.00USD
2020-01-13 CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG Và CHIếU SáNG Đô THị TấN PHáT Một phần dây chuyền sx ống thép hàn, hiệu NANYANG, Model: ZG32, 380V, CS 300Kw: Máy hàn cao tần (dùng hàn ống bằng nguyên lý điện trở hàn nóng chảy), Model: ZG32-3, 380V, CS 110Kw; Mới 100% 1.00SET 37000.00USD
2022-01-08 NAKISCO Tube mills Tube -5- ZG50- Model: ZPGH180-Specifies: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods 1.00SET 201090.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15