中国
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,068,212.22
交易次数
306
平均单价
6,758.86
最近交易
2025/02/07
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,068,212.22 ,累计 306 笔交易。 平均单价 6,758.86 ,最近一次交易于 2025/02/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-03 | CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN | Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 50#. Hàng mới 100% (KT: 1.2*50mm)HRC44-46 | 6552.00KGM | 4206.38USD |
2023-02-21 | SAM LOGISTICS LTD COMPANY | Other Non-alloy steel, cold-rolled, flat-rolled strip, not coated with paint, standard GB/T699, C>0.25%, steel grade #50, KT: 1.25*80mm, HRC47-48. New 100% | 2593.00Kilograms | 1621.00USD |
2020-06-16 | CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN | Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 50#. Hàng mới 100% (KT: 0.68*100mm)HRC46-48 | 599.00KGM | 413.31USD |
2022-11-10 | ABID INDUSTRIES | Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of < 600 mm, simply cold-rolled ... PRIME QUALITY COLD ROLLED NON ALLOY STEEL STRIP HARDENED & TEMPERED C50 SIZE: 100 X 0.38 D.V. IS HIGHER THEN V/R S.No.25-A-1526 | 4883.00KG | 5655.50USD |
2021-04-27 | CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN | Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 65MN. Hàng mới 100% (KT: 1.6*150mm)HRC48-49 | 4669.00KGM | 4090.04USD |
2019-09-03 | CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN | Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 50#. Hàng mới 100% (KT: 0,7*165mm)HRC46-48 | 1986.00KGM | 1406.09USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |