中国
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,122,547.88
交易次数
323
平均单价
6,571.36
最近交易
2025/07/17
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,122,547.88 ,累计 323 笔交易。 平均单价 6,571.36 ,最近一次交易于 2025/07/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-07-16 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MINH PHÚC VIỆT NAM | Cold rolled steel in belt and strip, uncoated and non-alloyed: 1.40mm x 80mm. Grade 65mn (Grey blue), carbon content >0.25 by weight, 100% new | 3103.00KGM | 2870.28USD |
| 2020-09-04 | SUBHAN BROTHERS | PRIME QUALITY COLD ROLLED NON ALLOY STEEL STRIP GRADE 65MN C50 THICK 0.30MM2.00MM WIDTH 50MM254MM | 27475.00KG | 22254.75 |
| 2021-06-28 | SUBHAN BROTHERS | PRIME QUALITY COLD ROLLED NON ALLOY STEEL STRIP GRADE 65MN C50 THICK 0.29MM1.15MM WIDTH 38MM100MM | 27400.00KG | 27400.00 |
| 2019-09-03 | CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN | Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 50#. Hàng mới 100% (KT: 0,8*100mm)HRC46-48 | 1872.00KGM | 1314.14USD |
| 2020-10-13 | CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN | Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải,chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 50#. Hàng mới 100% (KT: 0.9*100mm)HRC46-48 | 3079.00KGM | 2022.90USD |
| 2019-09-03 | CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN | Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 50#. Hàng mới 100% (KT: 1.2*50mm)HRC44-46 | 6552.00KGM | 4206.38USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |