中国
SHEN ZHEN HONG XIANG SHUN TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,454,770.00
交易次数
537
平均单价
13,882.25
最近交易
2022/01/21
SHEN ZHEN HONG XIANG SHUN TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHEN ZHEN HONG XIANG SHUN TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,454,770.00 ,累计 537 笔交易。 平均单价 13,882.25 ,最近一次交易于 2022/01/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-26 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT HưNG KIM THịNH BắC NINH | Băng chuyền sản xuất, loại đôi Double stream line, in bulk, kt:L12500mm*W600mm*H75-1550mmhoạt động liên tục; dùng để kiểm tra sản phẩm, cs: 220W điện áp AC220V.mới 100% | 1.00SET | 4739.00USD |
2020-12-25 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT HưNG KIM THịNH BắC NINH | Máy CNC T-5A, Model: T-5A, seri: T5A00715, điện áp: 380V, công suất: 9.7KW, sx: 2015, nhà sx: Jir Fine, hàng đã qua sử dụng (gia công khoan và tarô kim loại) | 1.00SET | 42790.00USD |
2020-12-30 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT HưNG KIM THịNH BắC NINH | Bàn làm việc dùng để ngồi làm việc cho nhân viên văn phòng, kt: (1200 x 1400 x 1100)mm, chất liệu khung hợp kim nhôm, mặt bàn hoàn thiện là ván MFC màu nhập khẩu, nhãn hiệu Ding Zhi.mới 100% | 2.00PCE | 134.00USD |
2019-09-27 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT HưNG KIM THịNH BắC NINH | Băng truyền sản xuất 5m đơn, hoạt động liên tục; dùng để kiểm tra sản phẩm, công xuất: 200W, điện áp AC220V, kích thước: L5000*W685*H1550mm, hàng mới 100% | 5.00SET | 5800.00USD |
2021-01-26 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT HưNG KIM THịNH BắC NINH | Băng chuyền sản xuất, loại đôi Double stream line, in bulk, kt:L9800mm*W600mm*H75-1550mmhoạt động liên tục; dùng để kiểm tra sản phẩm, cs: 220W điện áp AC220V.mới 100% | 1.00SET | 3473.00USD |
2020-09-11 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT HưNG KIM THịNH BắC NINH | Băng chuyền sản xuất 18M đơn(18M Single Conveyor), hoạt động liên tục; dùng để kiểm tra sản phẩm, cs: 220W điện áp AC220V, kt: L18000*W600*H1800mm, mới 100% | 1.00SET | 5917.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |