中国
ANHUI ZHONGKE OPTIC-ELECTRONIC COLOR SORTER MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,815,447.00
交易次数
266
平均单价
29,381.38
最近交易
2025/04/21
ANHUI ZHONGKE OPTIC-ELECTRONIC COLOR SORTER MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANHUI ZHONGKE OPTIC-ELECTRONIC COLOR SORTER MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,815,447.00 ,累计 266 笔交易。 平均单价 29,381.38 ,最近一次交易于 2025/04/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-09 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ HợP PHáT | Máy phân loại màu hạt điều BS300DY-FX (220/380V-50Hz, bộ=1cái).Hàng mới 100% hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo công văn số:1677/BTC-TCT ngày29/01/2016 | 1.00SET | 16500.00USD |
2020-07-07 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ HợP PHáT | Máy phân loại màu hạt điều RC3 (220/380V-50Hz-1,3Kw, bộ=1cái).Hàng mới 100% hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo công văn số:1677/BTC-TCT ngày29/01/2016 | 1.00SET | 14500.00USD |
2020-10-15 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ HợP PHáT | Máy phân loại màu hạt điều BF1200CJ-2FX (220/380V-50Hz-4.2Kw, bộ=2cái).Hàng mới 100% hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo công văn số:1677/BTC-TCT ngày29/01/2016. | 1.00SET | 44500.00USD |
2021-04-12 | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ZK VIệT NAM | Máy phân loại màu hạt gạo,model:RG*7-64X (220v-50Hz-1.5kw, bộ=1cái ,(2831*1616*2000)mm),nhãn hiệu AMD . NSX:ANHUI ZHONGKE OPTIC-ELECTRONIC COLOR SORTER MACHIN.Máy đồng bộ tháo rời . Hàng mới 100% | 1.00SET | 19000.00USD |
2019-12-24 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ HợP PHáT | Máy tách tạp chất hạt điều FX4805 (220/380V-50Hz, bộ=1cái).Hàng mới 100% hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo công văn số:1677/BTC-TCT ngày29/01/2016 | 1.00SET | 31000.00USD |
2019-10-04 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ HợP PHáT | Máy phân loại màu hạt đậu nành,model: BS1200CY-FX (220/380V-50Hz, bộ=1cái) ).Hàng mới 100% hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo công văn số:1677/BTC-TCT ngày29/01/2016 | 1.00SET | 29500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |