马来西亚
TUNG SHING SEWING MACHINE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,219,369.03
交易次数
981
平均单价
18,572.24
最近交易
2025/05/27
TUNG SHING SEWING MACHINE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TUNG SHING SEWING MACHINE CO., LTD在马来西亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 18,219,369.03 ,累计 981 笔交易。 平均单价 18,572.24 ,最近一次交易于 2025/05/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-19 | VTJ JSC | Automatic units Brother Model: KE-430HS-03 (1 Phase, 220V, 50 Hz, 550W) used in industrial garment industry, 100% new products | 6.00SET | 15600.00USD |
2021-10-28 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế PHONG PHú | Máy may 3 kim đan bông trên, móc xích dưới KANSAI SPECIAL NW8842-1G W/MOTOR HENZ RS-03-750 (1 phase, 220V, 50Hz), đầu máy xx JAPAN, motor xx CHINA, dùng trong ngành may công nghiệp. Hàng mới 100% | 5.00SET | 8020.00USD |
2023-06-22 | DONG THANH HOA PHUC COMPANY LTD | Pickup cartridges Spare parts for phonographs: Ortofon CONCORDE MKII TWIN CLUB cartridge reader assembly. New 100% | 10.00Pieces | 1266.00USD |
2022-10-03 | PHONG PHU INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY | Automatic units CN electronic programmable leather label sewing machine, automatic type, model:BAS-342HX-05A, brand BROTHER (1 PHASE, 550W/220V, 50HZ), 100% brand new | 5.00SET | 102500.00USD |
2020-06-24 | CôNG TY Cổ PHầN THờI TRANG THể THAO CHUYêN NGHIệP GIAO THủY | MMPVNMMCN: 01 phần của Máy vắt sổ 3 kim 6 chỉ có bộ cắt và hút chỉ ( tự động);model M932-355-3X2X4/STRONG H SH-M9PAT;hiệu Pegasus;hđ=điện;mới100%,SX2019.(dòg hàg sô1,2 thuộc dm số 06/HQNĐ-DM có đk tk) | 40.00SET | 41320.00USD |
2020-01-17 | CôNG TY Cổ PHầN THờI TRANG THể THAO CHUYêN NGHIệP GIAO THủY | MMPVNMMCN: : 01 phần của Máy may 1kim xén biên (máy cơ) ( đã tháo rời );model SL-777B 1/4 ''''/HoHsing MH4 /PF; hiệu Brother,hđ=điện;mới 100%.SX2019( theo dòg hàg số 03 thuộc 04/HQNĐ-DM có mô tả đk tk ) | 15.00SET | 450.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |