越南
FOSTER ELECTRIC(VIETNAM) CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,748.00
交易次数
14
平均单价
553.43
最近交易
2022/06/29
FOSTER ELECTRIC(VIETNAM) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSTER ELECTRIC(VIETNAM) CO LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,748.00 ,累计 14 笔交易。 平均单价 553.43 ,最近一次交易于 2022/06/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-29 | FOSTER ELECTRIC(VIETNAM)CO.LTD | Other Lò xo dạng cuộn, kích thước: phi 4.95mm, cao: 5.3mm của Van thoát khí nhanh, nguyên liệu dùng sản xuất Van thoát khí nhanh. CLH từ TK 104210686160/E31 (22/08/2021), mục 03 | 70000.00PCE | 294.00USD |
2022-06-29 | FOSTER ELECTRIC(VIETNAM)CO.LTD | Other Quai kẹp chữ U bằng thép của Van thoát khí nhanh, dài x rộng x cao (16x13x20.7)mm, nguyên liệu dùng sản xuất Van thoát khi nhanh. CLH từ TK 104379280130/ E31 (26/11/2021), mục 02 | 17100.00PCE | 430.00USD |
2022-06-29 | FOSTER ELECTRIC(VIETNAM)CO.LTD | Other Lò xo dạng cuộn, kích thước: phi 4.95mm, cao: 5.3mm của Van thoát khí nhanh, nguyên liệu dùng sản xuất Van thoát khí nhanh. CLH từ TK 104244515760/E31 (13/09/2021), mục 03 | 16500.00PCE | 69.00USD |
2022-06-03 | FOSTER ELECTRIC(VIETNAM)CO.LTD | Other Miếng chấm cực của motor rung (bằng thép, phi 10.4, cao 0.8 mm).Chuyển loại hình từ TK 104483056310/E31 (17/01/2022) mục số 04 | 6678.00PCE | 107.00USD |
2022-06-29 | FOSTER ELECTRIC(VIETNAM)CO.LTD | Other Khung cố định của Motor rung bằng thép, kích thước: phi 20mm, cao 14.1mm, nguyên liệu dùng sản xuất Motor rung. CLH từ TK 104496214210/E31 (24/01/2022), mục 01 | 12268.00PCE | 689.00USD |
2022-06-29 | FOSTER ELECTRIC(VIETNAM)CO.LTD | Other Quai kẹp chữ U bằng thép của Van thoát khí nhanh, dài x rộng x cao (16x13x20.7)mm, nguyên liệu dùng sản xuất Van thoát khi nhanh. CLH từ TK 104210686160/ E31 (22/08/2021), mục 02 | 22180.00PCE | 557.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |