中国
GUANGZHOU YUANBO TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,950,710.16
交易次数
932
平均单价
2,093.04
最近交易
2025/07/16
GUANGZHOU YUANBO TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU YUANBO TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,950,710.16 ,累计 932 笔交易。 平均单价 2,093.04 ,最近一次交易于 2025/07/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-13 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Kỳ NAM | Túi có quai đeo và tay cầm cho vật nuôi SP1061, bằng vải polyester, kích thước 32x23x40cm. Nhà sản xuất QUANGZHOU YUANBO TRADING. Mới 100% | 300.00PCE | 900.00USD |
2020-09-18 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Kỳ NAM | Đệm cho chó mèo KC-0202 không có phụ kiện kèm theo, không nhãn hiệu, bằng vải polyester, kích thước 58x48x18cm. Mới 100% | 50.00PCE | 95.00USD |
2020-10-16 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Kỳ NAM | Sữa tắm dành riêng cho động vật có lông trắng sáng màu, dung tích 500ml/chai,1 UNA = 1 Chai, nhãn hiệu: OLIVE ESSENCE, nhà sx QUANGZHOU YUANBO TRADING. Mới 100% | 5040.00UNA | 2520.00USD |
2023-03-17 | KY NAM TRADING DEVELOPMENT COMPANY LTD | Sanitary towels(pads) and tampons, napkins and napkin liners for babies and similar articles, of any material Female pet diaper SP1209, made of paper and cellulose fiber board, size S 27.5x37cm PA= BAG = 10 PIECES. unbranded manufacturer GUANGZHOU YUAN... | 320.00Bag | 192.00USD |
2022-12-21 | KY NAM TRADING DEVELOPMENT COMPANY LTD | Animal toilet preparations; other perfumery or cosmetics, including depilatories SH.OWER GEL FOR PET(E13045-03) Shower gel for dogs and cats, capacity 450ml/bottle,1 UNA = 1 Bottle, brand: OLIVE, manufacturer QUANGZHOU YUANBO TRADINGCO.,LTD . 100% new | 11880.00Bottle/Bottle/Tube | 5940.00USD |
2024-03-01 | AZK VIETNAM IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Taper roller bearing, code: 32216 P6, no label, steel material, used in industrial machine production. 100% New | 360.00Pieces | 1130.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |