中国
HONG KONG EMILUX LIGHTING TECHNOLOGY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
85,449.00
交易次数
37
平均单价
2,309.43
最近交易
2024/04/11
HONG KONG EMILUX LIGHTING TECHNOLOGY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONG KONG EMILUX LIGHTING TECHNOLOGY CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 85,449.00 ,累计 37 笔交易。 平均单价 2,309.43 ,最近一次交易于 2024/04/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU AURA | Led ceiling lights, used indoors, Model: EM60123W, Capacity: 3W, voltage 220-240V, Size: D45*H48MM, Manufacturer: Dongguan Emilux Lighting Technology Limited | 100.00PCE | 553.00USD |
2022-07-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU AURA | Led ceiling lights, used indoors, model: Em-Hy003-10WR, capacity: 12W, voltage 220-240V, Size: D85*H89mm, Manufacturer: Dongguan Emilux Lighting Technology Limited % | 600.00PCE | 6516.00USD |
2022-07-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU AURA | Led ceiling lights, used indoors, model: Emv-MS85X 7, capacity: 10W, voltage 220-240V, Size: D85mm*H65mm, Manufacturer: Dongguan Emilux Lighting Technology Limited | 300.00PCE | 2432.00USD |
2024-04-11 | AURA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LTD | LED ceiling light, for indoor use, model: ES1012, capacity: 5W, voltage 220-240V, size: D57mm*H75mm. Manufacturer: DongGuan Emilux Lighting Technology Limited. New 100%. | 400.00Pieces | 2755.00USD |
2022-05-24 | CNG TY TNHH THNG MI XUT NHP KHU AURA | Đèn LED hắt trần, dùng trong nhà, model:EM-T5-1212, công suất: 12W, điện áp 220-240V, chiều dài: 1200mm,nhà sản xuất: Dongguan Emilux Lighting Technology Limited, hàng mới 100% | 500.00PCE | 1490.00USD |
2022-05-24 | CNG TY TNHH THNG MI XUT NHP KHU AURA | Đèn LED hắt trần, dùng trong nhà, model:EM-T5-0910, công suất: 10W, điện áp 220-240V, chiều dài: 900mm,nhà sản xuất: Dongguan Emilux Lighting Technology Limited, hàng mới 100% | 200.00PCE | 534.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |