中国
SHANDONG LONGGUANG TIANXU SOLAR ENERGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,506,030.38
交易次数
707
平均单价
13,445.59
最近交易
2025/04/22
SHANDONG LONGGUANG TIANXU SOLAR ENERGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG LONGGUANG TIANXU SOLAR ENERGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,506,030.38 ,累计 707 笔交易。 平均单价 13,445.59 ,最近一次交易于 2025/04/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-07 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI TâN á HưNG YêN | Ống thủy tinh 2 lớp hút chân không ( dùng để sản xuất thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời) cỡ 58 x1800mm, mới 100% | 6825.00PCE | 9964.50USD |
2019-06-07 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN NăNG LượNG SơN Hà | Linh kiện bình nước nóng năng lượng mặt trời: Ống chân không bằng thủy tinh,chứa dầu có nguồn gốc dầu thô, ký hiệu SHT 09 phi 58mm dài 1800mm,. Hàng mới 100% | 12636.00PCE | 28147.95USD |
2020-01-07 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN NăNG LượNG SơN Hà | Linh kiện bình nước nóng năng lượng mặt trời: Ống chân không bằng thủy tinh 3 lớp, ký hiệu SHT 09 phi 58mm dài 1800mm,. Hàng mới 100% | 6820.00PCE | 10775.60USD |
2019-11-12 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SảN XUấT THươNG MạI ĐạI THàNH | Ống thủy tinh chân không tụ nhiệt logo TADT (58*1800mm) dùng trong bồn nước năng lượng mặt trời. Hàng mới 100% | 28643.00PCE | 42248.43USD |
2023-02-14 | BOROSIL LIMITED | Tubes of glass having a linear coefficient of expansion <= 5 x 10-6 per kelvin within a temperature range of 0 °C to 300 °C, unworked (excl. tubes of glass having a linear coefficient of expansion <= 5 x 10-6 per kelvin within a temperature range of 0 ... | 9955.00KGS | 8019.08USD |
2023-03-22 | SON HA DEVELOPMENT OF RENEWABLE ENERGY JOINT STOCK COMPANY | Other articles of glass Solar water heater components: 3-layer glass vacuum tube, symbol SHT 09 phi 58mm long 1800mm, 100% brand new | 7552.00Pieces | 12221.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |