越南
CONG TY TNHH TODA VIET NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,009,325.75
交易次数
3,351
平均单价
1,494.87
最近交易
2023/10/10
CONG TY TNHH TODA VIET NAM 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH TODA VIET NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,009,325.75 ,累计 3,351 笔交易。 平均单价 1,494.87 ,最近一次交易于 2023/10/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-01-13 | DAIWA VIETNAM LTD | Ốn.g thép mạ kẽm 80Ax4.00t, bằng thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, không dùng dẫn dầu và khí, đường kính ngoài trên 140mm, được hàn (đơn giá:224,438vnd) | 120.00Meters | 1152.00USD |
2023-01-13 | DAIWA VIETNAM LTD | Other Ti. treo bằng sắt M10,M12 | 1.00Plot (A Lots) | 4063.00USD |
2023-01-12 | DAIWA VIETNAM LTD | Other In.sulation for pipes D10x19.0t - Mineral wool rolls, used to insulate pipes | 842.00Meters | 492.00USD |
2023-01-13 | DAIWA VIETNAM LTD | Giá đỡ cho mục trên V Frame 50x50x5mm, bằng sắt | 1.00Plot (A Lots) | 222.00USD |
2023-01-13 | DAIWA VIETNAM LTD | Giá đỡ tủ Steel plate 5mm | 1.00Plot (A Lots) | 34.00USD |
2023-01-13 | DAIWA VIETNAM LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Pr.oduction cabinets are electrical cabinets without equipment for voltages below 1000V PP-H8.1-380 | 1.00Set | 602.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |