中国
DATAFIELD ELECTRIC WIRE(DONGGUAN)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,080.49
交易次数
12
平均单价
256.71
最近交易
2023/02/24
DATAFIELD ELECTRIC WIRE(DONGGUAN) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DATAFIELD ELECTRIC WIRE(DONGGUAN)在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,080.49 ,累计 12 笔交易。 平均单价 256.71 ,最近一次交易于 2023/02/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-19 | CôNG TY TNHH JABIL VIệT NAM | Dây dẫn điện bằng đồng(<1000V,<50ampe) bọc nhựa,có đầu nối,đường kính lõi <19mm,tiết diện 0.34-70 mm2,dài 150-3500mm,dùng cho tủ điện,1 dây/set,hsx DATAFIELD INDUSTRIES HK LTD,Pn:109W9039P017.Mới 100% | 3.00SET | 0.61USD |
| 2019-09-19 | CôNG TY TNHH JABIL VIệT NAM | Dây dẫn điện bằng đồng(<1000V,<50ampe) bọc nhựa,có đầu nối,đường kính lõi <19mm,tiết diện 0.34-70 mm2,dài 150-3500mm,dùng cho tủ điện,1 dây/set,hsx DATAFIELD INDUSTRIES HK LTD,Pn:109W9037P001.Mới 100% | 1.00SET | 3.39USD |
| 2023-02-24 | SIIX EMS PHILIPPINES INC | Coaxial cable and other coaxial electric conductors, insulated Insulated (including enamelled or anodised) wire, cable (including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with connectors; optical fibre cables, made... | 未公开 | 2700.00USD |
| 2019-09-19 | CôNG TY TNHH JABIL VIệT NAM | Dây dẫn điện bằng đồng(<1000V,<50ampe) bọc nhựa,có đầu nối,đường kính lõi <19mm,tiết diện 0.34-70 mm2,dài 150-3500mm,dùng cho tủ điện,1 dây/set,hsx DATAFIELD INDUSTRIES HK LTD,Pn:109W9036P005.Mới 100% | 2.00SET | 0.72USD |
| 2020-08-22 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH GE VIệT NAM TạI HảI PHòNG | Cáp điện liền đầu nối, điện áp chịu tải 300V, lõi đồng, vỏ cách điện nhựa, nhãn hiệu/ nhà sx Datafield Industries ,PN J01H-30MX-0528. Mới 100% | 10.00PCE | 161.70USD |
| 2019-09-19 | CôNG TY TNHH JABIL VIệT NAM | Dây điện bọc nhựa có gắn đầu nối, đường kính lõi <19mm, dùng cho tủ điện, điện áp dưới 1000V, hãng sx DATAFIELD INDUSTRIES HK LTD, P/N: 109W9035P025. Mới 100% | 1.00PCE | 1.07USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |