中国

GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT&EXPORT CO LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

58,161,498.65

交易次数

33,021

平均单价

1,761.35

最近交易

2024/12/31

GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT&EXPORT CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT&EXPORT CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 58,161,498.65 ,累计 33,021 笔交易。 平均单价 1,761.35 ,最近一次交易于 2024/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-26 THAI LONG MECHANIC COMPANY LIMITED Ray điện (Bộ phận của bộ tiếp xúc trượt, dùng trong hệ thống cấp nguồn cho cầu trục, đã bao gồm phụ kiện) vỏ nhựa bọc hở, lõi đồng, loại 6P-50A, 6 pha, 50A, 600v dùng cho cầu trục, mới 100% 600.00MTR 4500.00USD
2022-06-21 CôNG TY TNHH KINH DOANH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU BảO TíN Swivel seats with variable height adjustment Ghế quầy bar, ký hiệu: BX0517-175 nguyên chiếc tháo rời, có chức năng nâng hạ, xoay, khung ghế bằng thép, bọc vải nhung, đã nhồi đệm, kích thước: (38x105)cm +/-10%. Mới 100%. 138.00PCE 1380.00USD
2022-06-28 CôNG TY TNHH PHụ TùNG ô Tô TUNGSEN Linh kiện ô tô (dùng thay thế): Khóa chân Cabin bằng thép dùng cho xe ô tải dưới 10 tấn. Hàng mới 100% 20.00PCE 50.00USD
2022-06-15 CôNG TY TNHH KINH DOANH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU BảO TíN Kệ để đồ bằng mây, không nhãn hiệu, đã qua xử lý nhiệt, mã DHR267, kích thước: (100x50x177)cm+/-10%, dùng trong gia đình. Mới 100%. NSX: Foshan Zhuimeng Furniture Co., Ltd. 4.00PCE 52.00USD
2022-05-16 CôNG TY TNHH KINH DOANH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU BảO TíN Other Bàn trà, kí hiệu BX0307-2-1A, khung bàn và mặt bàn bằng hợp kim nhôm, kích thước: (54x54x45)cm+/-10%. Mới 100%. NSX: Foshan Shunde Xinhe Fuju Furniture Co., Ltd. 1.00PCE 15.00USD
2022-05-07 CôNG TY TNHH KINH DOANH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU BảO TíN Swivel seats with variable height adjustment Ghế quầy bar, nguyên chiếc tháo rời, kí hiệu: 04-02-18, có xoay, có bánh xe, có nâng hạ, khung ghế bằng thép, bọc giả da PU, đã nhồi đệm, kích thước:(chiều cao: 41-59cm;đường kính 34cm)+/-10%.Mới 100% 106.00PCE 530.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15