中国
TANGSHAN MADISON KAOLIN LIMITED COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,011,349.13
交易次数
212
平均单价
84,959.19
最近交易
2025/04/26
TANGSHAN MADISON KAOLIN LIMITED COMPANY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TANGSHAN MADISON KAOLIN LIMITED COMPANY在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 18,011,349.13 ,累计 212 笔交易。 平均单价 84,959.19 ,最近一次交易于 2025/04/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-26 | CôNG TY TNHH GREDMANN VIệT NAM | Bột Cao lanh dùng trong sản xuất sơn (CALCINED KAOLIN SPEC:SNOWHITE 80) 25 kgs/bao, nhà sx : TANGSHAN MADISON KAOLIN.mơí 100% | 25.80TNE | 10062.00USD |
2021-07-28 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư RUBIC | Bột cao lanh đã nung dùng làm chất độn trong chế biến cao su(SNOWHITE CALCINED KAOLIN CMP86), N.W.25kg/bao, G.W.25,1kg/bao, hàng không nằm trong danh mục khai báo hóa chất,mã CAS 92704-41-1, mới 100% | 52.00TNE | 20540.00USD |
2019-03-22 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư RUBIC | Bột cao lanh đã nung dùng làm chất độn trong chế biến cao su(SNOWHITE CALCINED KAOLIN CMP86), N.W.25kg/bao, G.W.25,1kg/bao, hàng không nằm trong danh mục khai báo hóa chất,mã CAS 92704-41-1, mới 100% | 52.00TNE | 20800.00USD |
2019-03-09 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư RUBIC | Bột cao lanh đã nung dùng làm chất độn trong chế biến cao su(SNOWHITE CALCINED KAOLIN CMP86), N.W.25kg/bao, G.W.25,1kg/bao, hàng không nằm trong danh mục khai báo hóa chất,mã CAS 92704-41-1, mới 100% | 26.00TNE | 10400.00USD |
2021-01-21 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư RUBIC | Bột cao lanh đã nung dùng làm chất độn trong chế biến cao su(SNOWHITE CALCINED KAOLIN CMP86), N.W.25kg/bao, G.W.25,1kg/bao, hàng không nằm trong danh mục khai báo hóa chất,mã CAS 92704-41-1, mới 100% | 52.00TNE | 20644.00USD |
2019-08-12 | CôNG TY TNHH SảN XUầT - THươNG MạI - DịCH Vụ HóA CHấT THáI LAI | Bột Kaolanh dùng trong sản xuất sơn (Calcined Kaolin Snowhite 80) (CAS:92704-41-1 không thuộc danh mục KBHC) 25Kg/Bao mới 100% | 52.00TNE | 17420.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |