中国
WUHAN LIPHARMA CHEMICALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,377,713.87
交易次数
510
平均单价
22,309.24
最近交易
2025/08/25
WUHAN LIPHARMA CHEMICALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUHAN LIPHARMA CHEMICALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,377,713.87 ,累计 510 笔交易。 平均单价 22,309.24 ,最近一次交易于 2025/08/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-14 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT THUốC THú Y THịNH á | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: CEFTIOFUR HYDROCHLORIDE ( MICRONIZED STERILE ) Batch no :90671137A, 90671138A; HSD: 08/10/2021, 09/10/2021 | 300.00KGM | 37140.00USD |
2023-10-20 | APA UNITED NANO TECHNOLOGY CO LTD | Other Raw materials for veterinary medicine - TILMICOSIN PHOSPHATE, batch number: K81230944, K81230945, NSX: 09/2023; Expiry date: September 2026, 100% new | 2010.00Kilograms | 64019.00USD |
2020-04-21 | CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM | (Chai thủy tinh rỗng 20ml nâu dùng làm bao bì sản xuất thuốc Thú Y dạng tiêm.Hàng mới 100% không in hình-in chữ) A.Moulded Injection Glass Vials USP Type II-20ml Amber | 422400.00PCE | 14361.60USD |
2021-02-04 | CôNG TY Cổ PHầN THàNH NHơN | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUANTEL. Lot: BKT210102B, sx: 10/2020, hsd: 10/2023, nsx:jiangsu chengxin pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 4, GP 0081 ) | 1000.00KGM | 76800.00USD |
2023-06-15 | VEMEDIM VETERINARY DRUGS&PROBIOTICS COMPANY LTD | Other (Empty 100ml brown glass bottle, used as packaging for the production of injectable Veterinary medicine. 100% brand new without print) 100ml Amber Glass Vial for Injection USP Type II. | 116424.00Pieces | 7102.00USD |
2019-05-13 | CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM | (Chai thủy tinh rỗng 20ml màu trắng dùng làm bao bì sản xuất thuốc Thú Y dạng tiêm.Hàng mới 100% không in hình-in chữ) A. Moulded Injection Glass Vials USP Type II-20ml Clear | 384000.00PCE | 13056.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |