荷兰
HOLZ SCHNETTLER SOEST IMPORT EXPORT GMBH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,095,800.44
交易次数
70
平均单价
44,225.72
最近交易
2024/10/09
HOLZ SCHNETTLER SOEST IMPORT EXPORT GMBH 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HOLZ SCHNETTLER SOEST IMPORT EXPORT GMBH在荷兰市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,095,800.44 ,累计 70 笔交易。 平均单价 44,225.72 ,最近一次交易于 2024/10/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-07 | M&K VINA CO.,LTD | Other Gỗ óc chó xẻ,1com,tên KH:Juglans nigra, dài từ 4inch trở lên,rộng từ 3inch trở lên,dày 6/4feet,10.083m3,trị giá=21275.13USD,hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Mới 100% | 10.08MTQ | 21269.00USD |
2022-06-10 | DIEP DUONG CO.,LTD | Other Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), dài 3 m trở lên, đường kính 30cm trở lên, loại AB. Hàng không nằm trong danh mục cites. KL: 83,203m3. Hàng mới 100% | 83.20MTQ | 21720.00USD |
2024-07-12 | M&K VIET NAM TRADING COMPANY LTD | Round ash wood (ASH LOGS) AB+ GRADE, scientific name: Fraxinus excelsior. Length 3M or more, Diameter 30-39 cm (5%), diameter 40cm+ (95%). The goods are not in the Citation category, 100% new. 220.845cbm, 68903.64 euros | 220.85Cubic Meters | 73734.00USD |
2022-09-20 | VIETFARM IMPORT AND EXPORT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | Other AB round ash, scientific name Fraxinus excelsior. length of 3.5m or more, diameter of 27 cm or more, 27,134 CBM, value=7760.32 EUR. Item is not in Cites category, 100% new | 27.13MTQ | 7662.00USD |
2022-05-05 | DIEP DUONG CO.,LTD | Other Gỗ sồi đỏ xẻ thanh sấy khô (Quercus rubra), dày 40mm, dài 2 m trở lên, rộng 10cm trở lên. loại AAB. Hàng không nằm trong danh mục cites. KL: 29,612m3. Hàng mới 100% | 29.61MTQ | 17702.00USD |
2024-01-04 | QUANG LOI WOOD MANUFACTURING COMPANY LTD | Round ash wood (ASH Logs) name KH:Fraxinus Excelsior; Diameter: (33-66)cm x length: (2.5-11.5)m not processed to increase hardness. Goods are not in the CITES category. 100% new.#&278.016 | 278.02Cubic Meters | 72618.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |