日本
TOMIYASU CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
66,795.80
交易次数
121
平均单价
552.03
最近交易
2025/04/18
TOMIYASU CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TOMIYASU CO.,LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 66,795.80 ,累计 121 笔交易。 平均单价 552.03 ,最近一次交易于 2025/04/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-02-16 | MINH TRI LE IMPORT EXPORT SERVICES TRADING COMPANY LTD | Other Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu ISEKI,MITSUBOSHI , công suất 18-20PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất ) | 4.00Pieces | 800.00USD |
2022-12-26 | MINH TRI LE IMPORT EXPORT SERVICES TRADING COMPANY LTD | Other Ha.nd-held grinding machine TOSHIBA, MAKITA, capacity 350-450W, manufactured in 2017, used goods (direct goods for production) (42 pieces / 1 package) | 1.00Box/Bag/Pack | 50.00USD |
2022-12-13 | MINH TRI LE IMPORT EXPORT SERVICES TRADING COMPANY LTD | Chain saws Ha.nd saw machine brand OSHIMA, YANMAR 800-1000W capacity, manufactured in 2014, used goods (direct goods for production) | 48.00Pieces | 240.00USD |
2023-02-16 | MINH TRI LE IMPORT EXPORT SERVICES TRADING COMPANY LTD | Steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines Máy rửa xe hiệu HONDA công suất 1,5HP sản xuất 2016 , hàng đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất ) | 2.00Pieces | 100.00USD |
2023-02-01 | MINH TRI LE IMPORT EXPORT SERVICES TRADING COMPANY LTD | Pumps for dispensing fuel or lubricants, of the types used in filling stations or in garages Trụ bơm xăng hiệu ENEOS công suất 7.5KW ,sản xuất 2014 , hàng đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất ) | 2.00Pieces | 500.00USD |
2022-10-27 | MINH TRI LE IMPORT EXPORT SERVICES TRADING COMPANY LIMITED | Electrically operated TOYO brand iron cutting machine with capacity of 3.5HP, manufactured in 2014, used goods (direct goods for production) | 4.00PIECES | 800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |