中国
CN NATIONAL CONSTRUCTION&AGRICULTURAL MACHINERY IM&EX CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,058,043.00
交易次数
73
平均单价
14,493.74
最近交易
2022/06/28
CN NATIONAL CONSTRUCTION&AGRICULTURAL MACHINERY IM&EX CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CN NATIONAL CONSTRUCTION&AGRICULTURAL MACHINERY IM&EX CORPORATION在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,058,043.00 ,累计 73 笔交易。 平均单价 14,493.74 ,最近一次交易于 2022/06/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-21 | RISESUN NEW MATERIAL VIETNAM CO., LTD | Other MDC#&Máy điều chỉnh nhiệt độ khuôn,dùng trong sx tấm sàn nhựa, model:YDM-9Y,Voltage 380V/50Hz, Power:9.75KW . Nsx: Sky Win Technology Co., Ltd. Nsx: 2022. Hàng mới 100% | 1.00SET | 982.00USD |
2022-06-21 | RISESUN NEW MATERIAL VIETNAM CO., LTD | Other 01.TT.MKN#&Máy kéo nhựa, dùng trong sx tấm nhựa, model: JPQ1200, Voltage 380V/50Hz, Power:7.5KW. Nsx: Sky Win Technology Co., Ltd. Nsx: 2022. Hàng mới 100% | 1.00SET | 10799.00USD |
2022-06-21 | RISESUN NEW MATERIAL VIETNAM CO., LTD | Other 01.TT.MCS#&Máy cắt, dùng trong sx tấm sàn nhựa, model: JPH1200, Voltage 380V/50Hz, Power:1.1KW. Nsx: Sky Win Technology Co., Ltd. Nsx: 2022. Hàng mới 100% | 1.00SET | 9818.00USD |
2022-06-21 | RISESUN NEW MATERIAL VIETNAM CO., LTD | Other 01.TT.MDH#&Máy định hình (tạo hình sản phẩm), dùng trong sx tấm sàn nhựa, model: JPD1200, Voltage 380V/50Hz, Power: 3.75KW. Nsx: Sky Win Technology Co., Ltd. Nsx: 2022. Hàng mới 100% | 1.00SET | 13745.00USD |
2022-06-21 | RISESUN NEW MATERIAL VIETNAM CO., LTD | For extruding plastics 01.TT.MDT#&Máy đùn trộn hỗn hợp nhựa đá bằng trục vít đôi, dùng trong sx tấm sàn nhựa, model: 80/156WPC, Voltage 380V/50Hz, Power:112KW. Nsx: Sky Win Technology Co., Ltd.Nsx: 2022.Hàng mới 100% | 1.00SET | 46143.00USD |
2022-06-15 | RISESUN NEW MATERIAL VIETNAM CO., LTD | Other MDC#&Máy điều chỉnh nhiệt độ khuôn,dùng trong sx tấm sàn nhựa, model:YDM-9Y,Voltage 380V/50Hz, Power:9.75KW . Nsx: Sky Win Technology Co., Ltd. Nsx: 2022. Hàng mới 100% | 1.00SET | 982.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |