中国
CN NATIONAL CONSTRUCTION & AGRICULTURAL MACHINERY IM & EX CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,590,193.82
交易次数
238
平均单价
57,101.65
最近交易
2021/07/13
CN NATIONAL CONSTRUCTION & AGRICULTURAL MACHINERY IM & EX CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CN NATIONAL CONSTRUCTION & AGRICULTURAL MACHINERY IM & EX CORPORATION在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,590,193.82 ,累计 238 笔交易。 平均单价 57,101.65 ,最近一次交易于 2021/07/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-26 | CôNG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VIệT NAM | 01.TT.MCS#&Máy cắt, dùng trong sx tấm sàn nhựa, model: SJB1200, công suất: 4KW, điện áp: 380V/50H. Nsx: Sky Win Technology Co., Ltd. Nsx: 2021. Hàng mới 100% | 2.00SET | 22914.46USD |
2021-05-25 | CôNG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VIệT NAM | 01.TT.MSBT#&Máy sấy băng tải hiệu Kisinhom, ĐA:380V/50Hz, CS: 22.9KW. NSX:Suzhou Kisinhom Machinery Co.,Ltd. Mới 100% | 1.00PCE | 3249.52USD |
2021-04-07 | CôNG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VIệT NAM | XN#&Xe nâng hàng hiệu Heli, Model CPCD30-XC25K, động cơ DIESEL, số khung: 010302L1307, số máy: 4D29G3121072165, tải trọng nâng 3000kg, Hàng mới 100%, Nsx: 2021, Nsx:ANHUI HELI CO.,LTD | 1.00PCE | 9547.69USD |
2021-04-16 | CôNG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VIệT NAM | 01.GT.BCK#&Bình chứa khí bằng kim loại, Model:ZR204S004 dung tích 3m3, KT: phi 1200*2870mm, áp suất kế: 0.84MPa.NSX:Nanyang Zenbo Machanical Equipment Co., Ltd,nsx: 2021. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1266.76USD |
2021-05-07 | CôNG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VIệT NAM | 01.TT.MTL#&Máy trộn liệu (hạt nhựa, bột đá), model: SRL-W1500/4500, CS: 300 kW, ĐA: 380V/50Hz, NSX: Zhangjiagang Tiger Machinery Co., Ltd, NSX:2021, mới 100% gồm 1 máy chính và các phụ kiện đi kèm | 2.00SET | 167745.56USD |
2021-05-07 | CôNG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VIệT NAM | 01.TT.MTL#&Máy trộn liệu (hạt nhựa, bột đá), model: SRL-W1500/4500, CS: 300 kW, ĐA: 380V/50Hz, NSX: Zhangjiagang Tiger Machinery Co., Ltd, NSX:2021, mới 100% gồm 1 máy chính và các phụ kiện đi kèm | 2.00SET | 167745.56USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |