中国

JIANGSU CHUANTIAN MCN ELECTRICAL MACHINERY CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,906,698.60

交易次数

202

平均单价

9,439.10

最近交易

2025/10/21

JIANGSU CHUANTIAN MCN ELECTRICAL MACHINERY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JIANGSU CHUANTIAN MCN ELECTRICAL MACHINERY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,906,698.60 ,累计 202 笔交易。 平均单价 9,439.10 ,最近一次交易于 2025/10/21

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-07-19 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI - DịCH Vụ - SảN XUấT - XUấT NHậP KHẩU Hà KIM NGâN Mô tơ giảm tốc NL05-18-020-30 hiệu MCN, cs 0.2kw ( thuộc loại Mô tơ có hộp số lắp liền, được tích hợp hoàn toàn trong một máy, không thể tháo rời ). Sản xuất tại Trung Quốc. Mới 100% 20.00SET 1160.00USD
2019-12-03 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI - DịCH Vụ - SảN XUấT - XUấT NHậP KHẩU Hà KIM NGâN Mô tơ giảm tốc NF05-28-080-30 hiệu MCN, cs 0.8kw ( thuộc loại Mô tơ có hộp số lắp liền, được tích hợp hoàn toàn trong một máy, không thể tháo rời ). Sản xuất tại Trung Quốc. Mới 100% 40.00SET 3920.00USD
2022-01-26 CTY TNHH MTV TM DV SX XNK HKN Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW Model reducer models NL05-28-080-10 MCN effects, capacity: 0.8kw (in the type of motor with instant gearbox, alternating motor, multi-phase). 100% new 30.00SET 3390.00USD
2021-04-27 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI - DịCH Vụ - SảN XUấT - XUấT NHậP KHẩU Hà KIM NGâN Mô tơ giảm tốc NL05D-22-080-15 hiệu MCN, cs 0.8kw (thuộc loại Mô tơ có hộp số lắp liền, mô tơ xoay chiều, đa pha ). sản xuất tại Trung Quốc. Mới 100% 100.00SET 6700.00USD
2023-08-23 HA KIM NGAN TRADE SERVICES MANUFACTURING IMPORT EXPORT COMPANY LTD Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW Gear reduction motor model NL05D-28-080-60 brand MCN, capacity: 0.8kw (type of motor with built-in gearbox, AC motor, multi-phase). 100% New 30.00Set 2778.00USD
2021-06-18 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI - DịCH Vụ - SảN XUấT - XUấT NHậP KHẩU Hà KIM NGâN Mô tơ giảm tốc model NL05-28-080-20 hiệu MCN, công suất: 0.8kw ( thuộc loại Mô tơ có hộp số lắp liền, mô tơ xoay chiều, đa pha ).Mới 100% 350.00SET 36365.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15