越南
HANKOOK SPORTSWEAR CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,850,512.18
交易次数
130
平均单价
29,619.32
最近交易
2023/12/29
HANKOOK SPORTSWEAR CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANKOOK SPORTSWEAR CO LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,850,512.18 ,累计 130 笔交易。 平均单价 29,619.32 ,最近一次交易于 2023/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-20 | 未公开 | Plates, sheets and strip DC2#&Chun cao su dạng dải bằng cao su lưu hóa, từ cao su không xốp dùng SX quần áo bơi. kích thước: 0.6*8MM | 80400.00YRD | 1769.00USD |
2022-06-23 | MIDO TRADE COMPANY LIMITED | Selfadhesive TD#&Tem dán bằng giấy, tự dính, đã in kích thước 4x6 inch (NCC: PHAN NHAT MINH TRADE PRODUCTION CO.,LTD), dùng trong may mặc, Mới 100% | 5205.00PCE | 182.00USD |
2022-06-23 | MIDO TRADE COMPANY LIMITED | Of synthetic staple fibres CHI55#&Chỉ khâu làm từ xơ staple tổng hợp đóng gói để bán lẻ loại 150D-5000M/cuộn (NCC: Han Sung Ha Ram Vina Co.,Ltd), dùng trong may mặc, Mới 100% | 10277.00ROL | 7194.00USD |
2022-05-03 | MIDO TRADE COMPANY LIMITED | Knitted swimwear fabric containing by weight 80% synthetic yarn and 20% elastic yarn VNL82/18#&Vải dệt kim có tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20% nhưng không bao gồm sợi cao su,TP:82% nylon 18% spandex K150cm,70G/SQM(NCC:ZHEJIANG DEJUN NEW MATERIAL CO.,... | 56.00YRD | 153.00USD |
2022-06-20 | 未公开 | DAY#&Dây băng từ vật liệu dệt. Khổ 6MM | 2118.00YRD | 21.00USD |
2023-12-18 | ITAS MARS INTIMATES FASHION COMPANY LTD | NPL27#&Plastic hanger, size 482mmX10mmX218mm (NCC: Sung Bu Global Co., Ltd), used in garment, 100% New | 32800.00Pieces | 738.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |