中国
BAODING ETERNITY IMPORT&EXPORT CO,.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,094,613.98
交易次数
1,449
平均单价
2,135.69
最近交易
2023/03/16
BAODING ETERNITY IMPORT&EXPORT CO,.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BAODING ETERNITY IMPORT&EXPORT CO,.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,094,613.98 ,累计 1,449 笔交易。 平均单价 2,135.69 ,最近一次交易于 2023/03/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-26 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU DNC | Mặt bích bằng thép hợp kim dùng để nối ống dẫn, đường kính 200mm, BS10K. Nhà Sx : CANGZHOU SHENGYUAN FLANGE PIPE FITTING CO., LTDHàng mới 100% | 150.00PCE | 628.49USD |
2021-12-24 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG FCT VIệT NAM | Van cửa bằng gang , tiêu chuẩn 5K , DN100 ( đường kính trong 100mm) dùng cho đường ống nước,nhà sx: Jiangsu Guangtong Marine Valve co.ltd, hàng mới 100% | 50.00PCE | 4236.00USD |
2021-09-20 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG FCT VIệT NAM | Mặt bích bằng thép tiêu chuẩn BS4504 PN10, đường kính trong 100mm, dùng trong thiết bị đường ống khí, hơi hoặc nước,không hiệu,Nhà sx: BAODING ETERNITY IMPORT&EXPORT CO,.LTD, hàng mới 100% | 500.00PCE | 1570.00USD |
2021-09-20 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG FCT VIệT NAM | Cút 90 độ SCH40 bằng thép,loại hàn giáp mối, đường kính 40mm, dùng trong đường ống khí, hơi hoặc nước,không hiệu,Nhà sx: BAODING ETERNITY IMPORT&EXPORT CO,.LTD, mới 100%. | 3000.00PCE | 1620.00USD |
2022-02-07 | DNC EXPORT IMPORT COMPANY LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Alloy steel flange used to connect pipes, 80mm diameter, BS4504 10K. Manufacturer: Cangzhou Shengyuan Flange Pipe Fitting CO., LTD. New 100% | 6000.00PCE | 11452.00USD |
2022-10-26 | DNC EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED | With an internal diameter of less than 150 mm Connector SCH40- Fittings made of cast iron and steel butt welded by welding method for connecting pipes, diameter 80mm. Manufacturer : BAODING ETERNITY IMPORT & EXPORT CO,.LTD. New 100% | 846.00PIECES | 1506.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |