中国
CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,902,046,720.48
交易次数
350
平均单价
28,291,562.06
最近交易
2025/03/18
CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,902,046,720.48 ,累计 350 笔交易。 平均单价 28,291,562.06 ,最近一次交易于 2025/03/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-03 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TONGHE VINA | RC-156A#&Chất tạo bóng mạ bạc xyanua A RC-156A, tp hóa học KOH 1310-58-3. Chế phẩm giúp cho lớp mạ điện đồng được phủ dày đặc tăng độ sáng bóng và hiệu quả của dung dịch mạ. | 250.00KGM | 97750000.00VND |
2020-06-27 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TONGHE VINA | RC-NCY-LTR#&Chất lắng kẽm không xyanogen RC-NCY, tp hóa học NaOH 1310-73-2, Zn3(PO4)2 7779-90-0. Chế phẩm dùng phủ lớp lắng kẽm lên bề mặt nhôm sau đó trực tiếp mạ niken, thiếc. Mới 100% | 2000.00LTR | 119000000.00VND |
2021-05-04 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TONGHE VINA | RC-2003B-LTR#&Chất B Niken hóa học kiềm tính RC-2003B, tp hóa học NiCL2 7718-54-9. Chế phẩm dùng tạo độ bám dính cho quá trình trực tiếp mạ niken, mạ đồng, mạ thiếc. Mới 100% | 1000.00LTR | 73100000.00VND |
2020-05-29 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TONGHE VINA | RC-2008C-LTR#&Chất mạ Niken điện phân có tính axit RC-2008C, tp hóa học NaH2PO2, CH3CH(OH)COOH, CAS.NO:7681-53-0, 64-19-7.Chế phẩm dùng đảm bảo độ bền liên kết lớp mạ sau xử lý. Mới 100% | 250.00LTR | 21250000.00VND |
2021-03-01 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TONGHE VINA | RC-NCY-LTR#&Chất lắng kẽm không xyanogen RC-NCY, tp hóa học NaOH 1310-73-2, Zn3(PO4)2 7779-90-0. Chế phẩm dùng phủ lớp lắng kẽm lên bề mặt nhôm sau đó trực tiếp mạ niken, thiếc. Mới 100% | 950.00LTR | 56525000.00VND |
2020-04-28 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TONGHE VINA | RC-2003C-LTR#&Chất C Niken hóa học kiềm tính RC-2003C, tp hóa học NiCL2 7718-54-9. Chế phẩm dùng tạo độ bám dính cho quá trình trực tiếp mạ niken, mạ đồng, mạ thiếc, Mới 100% | 1000.00LTR | 73100000.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |