中国
CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,902,135,267.98
交易次数
373
平均单价
26,547,279.54
最近交易
2025/05/20
CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,902,135,267.98 ,累计 373 笔交易。 平均单价 26,547,279.54 ,最近一次交易于 2025/05/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-31 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TONGHE VINA | RC-WS#&Chất bảo vệ bạc RC-WS, TP hóa học OP-10. Chế phẩm ngăn sự đổi màu oxy hóa của lớp bạc | 250.00KGM | 182750000.00VND |
2021-06-14 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TONGHE VINA | RC-P3#&Bột sáp tẩy dầu hợp kim nhôm kẽm RC-P3, tp hóa học: NaOH, Na2CO3, CAS NO.: 1310-72-2, 497-19-8, dùng để khử dầu trên các linh kiện đúc bằng hợp kim nhôm kẽm, Mới 100% | 200.00KGM | 10880000.00VND |
2020-04-28 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TONGHE VINA | RC-2003C-LTR#&Chất C Niken hóa học kiềm tính RC-2003C, tp hóa học NiCL2 7718-54-9. Chế phẩm dùng tạo độ bám dính cho quá trình trực tiếp mạ niken, mạ đồng, mạ thiếc, Mới 100% | 1000.00LTR | 73100000.00VND |
2020-12-03 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TONGHE VINA | RC-2008B#&Chất mạ Niken điện phân có tính axit RC-2008B, tp hóa học NaH2PO2 CH3COOH, CAS.NO:7681-53-0, 64-19-7.Chế phẩm dùng đảm bảo độ bền liên kết lớp mạ sau xử lý. Mới 100% | 50.00KGM | 4250000.00VND |
2021-02-03 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TONGHE VINA | RC-156A#&Chất tạo bóng mạ bạc xyanua A RC-156A, tp hóa học KOH 1310-58-3. Chế phẩm giúp cho lớp mạ điện đồng được phủ dày đặc tăng độ sáng bóng và hiệu quả của dung dịch mạ. | 250.00KGM | 97750000.00VND |
2025-04-16 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TONGHE VINA | RC-2003C-LTR#&Alkaline chemical nickel substance RC-2003C, chemical substance NiCL2 7718-54-9. Preparation used to create adhesion for direct nickel plating, copper plating, tin plating, 100% new | 1000.00LTR | 4427.95USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |