中国
SUNGROW POWER SUPPLY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
706,409.00
交易次数
50
平均单价
14,128.18
最近交易
2020/12/21
SUNGROW POWER SUPPLY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUNGROW POWER SUPPLY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 706,409.00 ,累计 50 笔交易。 平均单价 14,128.18 ,最近一次交易于 2020/12/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-09 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư NăNG LượNG á CHâU | Bộ nghịch lưu biến đổi dòng 1 chiều thành xoay chiều dùng cho điện mặt trời, model SG110CX, công suất 110kW, dòng điện 3 pha, hãng sản xuất: SUNGROW POWER SUPPLY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 3.00SET | 11424.00USD |
2019-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư NăNG LượNG á CHâU | Bộ nghịch lưu biến đổi dòng 1 chiều thành xoay chiều dùng cho điện mặt trời, model SG20KTL-M, công suất 20kW, dòng điện 3 pha, hãng sản xuất: SUNGROW POWER SUPPLY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 4.00SET | 5168.00USD |
2020-09-04 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư NăNG LượNG á CHâU | Bộ nghịch lưu biến đổi dòng 1 chiều thành xoay chiều dùng cho điện mặt trời, model SG40CX, công suất 40kW, dòng điện 3 pha, hãng sản xuất: SUNGROW POWER SUPPLY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 5.00SET | 9000.00USD |
2020-12-21 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư NăNG LượNG á CHâU | Bộ nghịch lưu biến đổi dòng 1 chiều thành xoay chiều dùng cho điện mặt trời, model SG8K3-D, công suất 8kW, dòng điện 1 pha, hãng sản xuất: SUNGROW POWER SUPPLY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 10.00SET | 6150.00USD |
2020-03-09 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư NăNG LượNG á CHâU | Bộ nghịch lưu biến đổi dòng 1 chiều thành xoay chiều dùng cho điện mặt trời, model SG5K-D, công suất 5kW, dòng điện 1 pha, hãng sản xuất: SUNGROW POWER SUPPLY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 10.00SET | 5110.00USD |
2020-09-04 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư NăNG LượNG á CHâU | Bộ nghịch lưu biến đổi dòng 1 chiều thành xoay chiều dùng cho điện mặt trời, model SG15KTL-M, công suất 15kW, dòng điện 3 pha, hãng sản xuất: SUNGROW POWER SUPPLY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 5.00SET | 4950.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |