新加坡
MIWA TECHNOLOGY PTE. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,860,760.28
交易次数
85
平均单价
186,597.18
最近交易
2025/07/29
MIWA TECHNOLOGY PTE. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MIWA TECHNOLOGY PTE. LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 15,860,760.28 ,累计 85 笔交易。 平均单价 186,597.18 ,最近一次交易于 2025/07/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-10-13 | NAM ANH TECHNOLOGY CONSTRUCTION EQUIPMENT COMPANY LTD | Of polymers of ethylene PE plastic pipe, hard type, size: D225x6.9mm, length 5.85m, without accessories, used to pass cables in road and bridge construction (no water), manufacturer: P2X GmbH (PES TEC, 100% new | 23.40Meters | 772.00USD |
2020-05-04 | CôNG TY TNHH PHâN PHốI CôNG NGHệ N-TEK | Bộ chuyển đổi tín hiệu quang (chuyển tín hiệu quang sang tín hiệu đồng), hiệu Extreme Networks, model:AA1419043-E6. Mới 100% (không có chức năng thu phát sóng vô tuyến, mật mã dân sự và an ninh mạng) | 14.00PCE | 2030.00USD |
2020-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN XâY LắP ĐIệN NăNG LượNG MặT TRờI VIệT NAM | Bộ nghịch lưu (máy biến tần) SG110CX dùng cho hệ thống năng lượng mặt trời, 66KW, 340-440V, hãng sản xuất SUNGROW POWER SUPPLY CO., LTD .Hàng mới 100% | 8.00PCE | 44400.00USD |
2020-05-04 | CôNG TY TNHH PHâN PHốI CôNG NGHệ N-TEK | Bộ chuyển đổi tín hiệu quang (chuyển tín hiệu quang sang tín hiệu đồng), hiệu Extreme Networks, model:AA1419049-E6. Mới 100% (không có chức năng thu phát sóng vô tuyến, mật mã dân sự và an ninh mạng) | 100.00PCE | 19000.00USD |
2024-03-08 | GTEL INFORMATION&COMMUNICATION TECHNOLOGY COMPANY LTD | Switching device for connecting WAF partner and line, Model: 8520-48Y-8C, Manufacturer: Extreme Networks, 100% new product | 2.00Pieces | 137800.00USD |
2025-03-12 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NHẬT | Independent passive zoning parameter acquisition and control unit supporting 2G/3G/4G/5G networks (creating a portable zoning unit) (Mobile phone). Model: M-Control Mobile, manufacturer Mond. 100% new | 2.00PCE | 352496.97USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |