中国香港
CHINA OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
109,914,665.59
交易次数
3,968
平均单价
27,700.27
最近交易
2024/03/05
CHINA OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHINA OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 109,914,665.59 ,累计 3,968 笔交易。 平均单价 27,700.27 ,最近一次交易于 2024/03/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế SAO VIệT | Vỏ bằng nhựa của điện thoại di động, không nhãn hiệu, nhà máy sản xuất: AMBITIONUS ENERGETIC ENTERPRISE CO.,LIMITED trụ sở chính tại China, hàng mới 100% | 242455.00PCE | 48491.00USD |
2020-05-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế SAO VIệT | Bàn phím số của điện thoại di động, không nhãn hiệu, nhà máy sản xuất: AMBITIONUS ENERGETIC ENTERPRISE CO.,LIMITED trụ sở chính tại China, hàng mới 100% | 85685.00PCE | 17137.00USD |
2020-03-31 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế SAO VIệT | Vít dùng trong sản xuất điện thoại di động, không nhãn hiệu, nhà máy sản xuất AMBITIONUS ENERGETIC ENTERPRISE CO.,LIMITED trụ sở chính tại China, hàng mới 100% | 300000.00PCE | 3000.00USD |
2020-12-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế SAO VIệT | Vỏ bằng nhựa của điện thoại di động, không nhãn hiệu, nhà máy sản xuất: AMBITIONUS ENERGETIC ENTERPRISE CO.,LIMITED trụ sở chính tại China, hàng mới 100% | 238920.00PCE | 47784.00USD |
2020-07-30 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế SAO VIệT | MIC dùng cho điện thoại di động có gắn dây nối, không nhãn hiệu, nhà máy sản xuất AMBITIONUS ENERGETIC ENTERPRISE CO.,LIMITED trụ sở chính tại China, hàng mới 100% | 80954.00PCE | 16190.80USD |
2020-09-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế SAO VIệT | Vỏ bằng nhựa của máy tính bảng, không nhãn hiệu, nhà máy sản xuất AMBITIONUS ENERGETIC ENTERPRISE CO.,LIMITED trụ sở chính tại China, hàng mới 100% | 47200.00PCE | 23600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |