中国
BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
282,380,693.75
交易次数
2,589
平均单价
109,069.41
最近交易
2025/05/27
BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 282,380,693.75 ,累计 2,589 笔交易。 平均单价 109,069.41 ,最近一次交易于 2025/05/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-19 | CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM | Gạch nhôm magie cacbon, TP: Al2O3 >= 70%, MgO <= 20%, C >= 6%, chưa nung, sấy khô ở nhiệt độ 200 độ C, nhiệt độ chịu lửa: 1700-1750 độ C, nhãn hàng: GGB-1, kích thước như file đính kèm. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 496.00USD |
2020-07-27 | CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM | Gạch magie-spinel loại đặc biệt 95, TP: MgO>=80%, Al2O3>=10%, SiO2<=4%, chưa nung, sấy khô ở: 200 độ C, nhiệt độ chịu lửa: 1650-1750độ C, NH: LR-TSH-4, KT như file đính kèm. Mới 100% | 52.00PCE | 636.48USD |
2020-09-01 | CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM | Gạch nhôm magie cacbon, TP: Al2O3 >= 70%, MgO <= 20%, C >= 6%,chưa nung, sấy khô ở nhiệt độ 200 độ C,nhiệt độ chịu lửa:1700-1750 độ C, nhãn hàng: GGB-2 , kích thước:160x155/145x100mm. Hàng mới 100% | 840.00PCE | 8332.80USD |
2021-02-24 | CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM | Dolomite chống cháy chưa nung, sấy ở 200 độ C, TP: CaO:<=40%,MgO2>=42%, n.độ chịu lửa 1600-1700 độ C, dạng cục, KT đường kính 40mm,dùng để bảo vệ tường lò chuyển.Mới 100% | 140.00TNE | 9800.00USD |
2020-06-17 | CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM | Gạch nhôm magie cacbon, TP: Al2O3 >= 70%, MgO <= 20%, C >= 6%,chưa nung, sấy khô ở nhiệt độ 200 độ C,nhiệt độ chịu lửa:1700-1750 độ C, nhãn hàng: GGB-2 , kích thước:160x155/145x100mm. Hàng mới 100% | 700.00PCE | 6944.00USD |
2020-09-25 | CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM | Gạch magie-spinel loại đặc biệt 95,TP: MgO>=80%, Al2O3>=10%, SiO2<=4%, chưa nung, chỉ mới sấy khô ở: 180-200 độ C, nhiệt độ chịu lửa: 1650-1700 độ C,NH: LR-TSX-1, KT như file đính kèm. Mới 100% | 5600.00PCE | 70168.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |