中国
GPI INTERNATIONAL(SHENZHEN) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
171,195.00
交易次数
28
平均单价
6,114.11
最近交易
2022/09/28
GPI INTERNATIONAL(SHENZHEN) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GPI INTERNATIONAL(SHENZHEN) LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 171,195.00 ,累计 28 笔交易。 平均单价 6,114.11 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-04 | HABACO | Alkaline AAA GP24A-2U2 (alkaline alkaline battery, with an external volume of no more than 300cm3)). Part numbergppca24as008. Close 2 capsules/blisters, (1.5 volt), 100% new products produced by China | 9120.00VI | 4529.00USD |
2022-05-19 | HABACO | Pin đũa Greencell GP AAA - GP24G - 2U4(bằng Zinc carbon ,có thể tích ngoài ko quá 300cm3). part number GPPCC24UC013. Đóng 4 viên/vỉ, (1,5 Volt), hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất | 1920.00VI | 748.00USD |
2022-05-19 | HABACO | Pin đũa Supercell GP AAA - GP24PL - 2S4(bằng Zinc carbon ,có thể tích ngoài ko quá 300cm3). part number GPPCC24PL001. Đóng 4 viên/vỉ, (1,5 Volt), hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất | 10000.00VI | 2063.00USD |
2022-05-19 | HABACO | Pin tiểu Greencell GP AA - GP15G - 2U4(bằng Zinc carbon ,có thể tích ngoài ko quá 300cm3). part number GPPCC15KC015. Đóng 4 viên/vỉ, (1,5 Volt), hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất | 2016.00VI | 785.00USD |
2022-09-28 | HABACO | 9 volt GP Supercell battery - GP1604S-2-G55 (Zinc carbon , external volume no more than 300cm3). part number GPPVCS9VS013.(9 volts), Packed in 1 tablet/blister, 100% new and made in China | 5000.00VI | 1450.00USD |
2022-05-19 | HABACO | Pin đại Supercell D GP13S - 2STS2(bằng Zinc carbon ,có thể tích ngoài ko quá 300cm3). part number GPPCC13SC041. Đóng 2 viên/vỉ, (1,5 Volt), hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất | 20000.00VI | 7040.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |