中国
TAIZHOU SUNZ SEWING MACHINE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,000,405.20
交易次数
280
平均单价
3,572.88
最近交易
2025/04/18
TAIZHOU SUNZ SEWING MACHINE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TAIZHOU SUNZ SEWING MACHINE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,000,405.20 ,累计 280 笔交易。 平均单价 3,572.88 ,最近一次交易于 2025/04/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-28 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI MINH KHANG | Máy may đính cúc dùng cho ngành may công nghiệp, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 1 pha, công suất 550W, máy nặng 56kg, model SZ-1903ASS, hiệu SUNZITEK, đầu máy, mới 100%. | 1.00SET | 980.00USD |
2021-12-07 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI MINH KHANG | Máy bàn hút trong là ép nhiệt khổ:80x120cm,dùng cho ngành may công nghiệp, điện áp 220V, 1 pha, công suất 800W,Model:SZ-1280,hiệu SUNZITEK.NSX:TAIZHOU SUNZ SEWING MACHINE CO.,LTD, đồng bộ. mới 100%. | 30.00PCE | 5640.00USD |
2019-05-21 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI MINH KHANG | Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước 13kg/h, model DLD9-0.5-B1, hiệu SUNZITEK, dùng trong ngành may công nghiệp(1 bộ gồm 1 chiếc) hoạt động bằng điện 380V/50HZ, hàng mới 100% | 5.00SET | 1490.00USD |
2021-04-13 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI MINH KHANG | Đầu máy của máy may 33 kim điện tử dùng cho ngành may công nghiệp, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 1 pha, công suất 550W,máy nặng 65.8kg, model: VC008D-33048P, hiệu SUNZITEK,(1 SET=1 PCE). Mới 100% | 5.00SET | 7125.00USD |
2021-02-01 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI MINH KHANG | Đầu máy của máy cắt vải dùng cho ngành may công nghiệp, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 1 pha, công suất 1000W, máy nặng 15kg, model SZ-3 1000W 10", hiệu SUNZITEK, ( 1 SET = 1 UNIT). mới 100%. | 3.00SET | 780.00USD |
2020-03-28 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI MINH KHANG | Đầu máy của máy cắt vải dùng cho ngành may công nghiệp, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 1 pha, công suất 550W, máy nặng 15kg, model SZ-3 1000W, hiệu SUNZITEK, ( 1 SET = 1 UNIT). mới 100%. | 2.00SET | 500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |